Bản dịch của từ Knelt trong tiếng Việt

Knelt

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Knelt (Verb)

nˈɛlt
nˈɛlt
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của quỳ.

Simple past and past participle of kneel.

Ví dụ

She knelt down to help the homeless man on the street.

Cô ấy quỳ xuống để giúp người vô gia cư trên đường phố.

They did not knelt during the social justice protest last year.

Họ đã không quỳ xuống trong cuộc biểu tình vì công bằng xã hội năm ngoái.

Did he knelt to show respect at the community event?

Anh ấy có quỳ xuống để thể hiện sự tôn trọng tại sự kiện cộng đồng không?

Dạng động từ của Knelt (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Kneel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Knelt

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Knelt

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Kneels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Kneeling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/knelt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Knelt

Không có idiom phù hợp