Bản dịch của từ Knelt trong tiếng Việt
Knelt

Knelt (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của quỳ.
Simple past and past participle of kneel.
She knelt down to help the homeless man on the street.
Cô ấy quỳ xuống để giúp người vô gia cư trên đường phố.
They did not knelt during the social justice protest last year.
Họ đã không quỳ xuống trong cuộc biểu tình vì công bằng xã hội năm ngoái.
Did he knelt to show respect at the community event?
Anh ấy có quỳ xuống để thể hiện sự tôn trọng tại sự kiện cộng đồng không?
Dạng động từ của Knelt (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Kneel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Knelt |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Knelt |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Kneels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Kneeling |
Họ từ
“Knelt” là dạng quá khứ của động từ “kneel,” có nghĩa là quỳ xuống hoặc hạ thấp cơ thể bằng đầu gối. Trong tiếng Anh, “knelt” được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh lẫn tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể sử dụng “knelt” nhiều hơn so với người Mỹ, nơi mà “kneeled” cũng được chấp nhận và phổ biến hơn. Chỗ khác biệt này chủ yếu là ở thói quen ngôn ngữ hơn là ở ý nghĩa.
Từ "knelt" bắt nguồn từ động từ "kneel", có nguồn gốc từ tiếng Old English "cneowan", mang nghĩa là cúi xuống. Gốc Latin của từ này là "genu", có nghĩa là "gối". Trong lịch sử ngôn ngữ, hành động quỳ gối thường liên quan đến các hoạt động tôn kính, cầu nguyện hoặc thể hiện sự phục tùng. Ý nghĩa hiện tại của "knelt" không chỉ phản ánh hành động vật lý mà còn gợi lên các khía cạnh tâm linh và xã hội của việc quỳ gối.
Từ "knelt" là quá khứ của động từ "kneel", thường sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả hành động quỳ gối, như trong lễ nghi tôn giáo hoặc khi bày tỏ sự tôn kính. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong các bài viết và hội thoại mô tả hành động cụ thể hoặc biểu cảm cảm xúc. Trong các tình huống thông thường, nó cũng có thể được sử dụng để diễn tả sự khiêm nhường hoặc cầu nguyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp