Bản dịch của từ Knifed trong tiếng Việt

Knifed

Adjective Verb

Knifed (Adjective)

nˈaɪft
nˈaɪft
01

Bị cắt hoặc đâm bằng dao.

Having been cut or stabbed with a knife.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

(chủ yếu kết hợp) đeo hoặc mang theo (một loại) dao (đồ dùng hoặc dụng cụ) được chỉ định.

Chiefly in combination wearing or carrying a specified type of knife utensil or tool.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

(kết hợp) có một con dao (phần giống lưỡi dao) thuộc loại được chỉ định.

In combination having a knife bladelike part of the specified type.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Knifed (Verb)

nˈaɪft
nˈaɪft
01

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của con dao.

Simple past and past participle of knife.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng động từ của Knifed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Knife

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Knifed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Knifed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Knifes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Knifing

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Knifed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] First and foremost, you need excellent culinary skills, like techniques, cooking methods, and flavour pairing [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
[...] I sure do not want to be under the of a surgeon who does not have a high level of concentration [...]Trích: Describe something that you do that can help you concentrate on work or study

Idiom with Knifed

Không có idiom phù hợp