Bản dịch của từ Knifed trong tiếng Việt
Knifed
Knifed (Adjective)
Bị cắt hoặc đâm bằng dao.
Having been cut or stabbed with a knife.
(kết hợp) có một con dao (phần giống lưỡi dao) thuộc loại được chỉ định.
In combination having a knife bladelike part of the specified type.
Knifed (Verb)
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của con dao.
Simple past and past participle of knife.
Dạng động từ của Knifed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Knife |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Knifed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Knifed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Knifes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Knifing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Knifed cùng Chu Du Speak