Bản dịch của từ Knifed trong tiếng Việt
Knifed

Knifed (Adjective)
Bị cắt hoặc đâm bằng dao.
Having been cut or stabbed with a knife.
The victim was knifed during a robbery last night in downtown.
Nạn nhân đã bị đâm trong một vụ cướp tối qua ở trung tâm.
The police did not find anyone who knifed the man.
Cảnh sát không tìm thấy ai đã đâm người đàn ông.
Was the victim knifed in the alley or on the street?
Nạn nhân có bị đâm trong hẻm hay trên đường phố không?
He knifed his way through the crowded social event last Saturday.
Anh ấy đã lách qua đám đông sự kiện xã hội hôm thứ Bảy vừa rồi.
She didn't knifed her way into the exclusive party invitations.
Cô ấy không lách vào những lời mời dự tiệc độc quyền.
Did he knifed his way into the local community group?
Liệu anh ấy có lách vào nhóm cộng đồng địa phương không?
(kết hợp) có một con dao (phần giống lưỡi dao) thuộc loại được chỉ định.
In combination having a knife bladelike part of the specified type.
The knifed edges of the sculpture attracted many art lovers at the exhibit.
Các cạnh có hình dạng như dao của bức điêu khắc thu hút nhiều người yêu nghệ thuật tại triển lãm.
The knifed design of the furniture does not appeal to everyone.
Thiết kế có hình dạng như dao của đồ nội thất không thu hút mọi người.
Is the knifed style of this artwork popular among young people?
Phong cách có hình dạng như dao của tác phẩm nghệ thuật này có phổ biến trong giới trẻ không?
Knifed (Verb)
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của con dao.
Simple past and past participle of knife.
He knifed the discussion by interrupting everyone at the meeting.
Anh ấy đã cắt đứt cuộc thảo luận bằng cách ngắt lời mọi người trong cuộc họp.
She didn't knife her friends during the social event last week.
Cô ấy không cắt đứt tình bạn của mình trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did he knife the conversation about climate change yesterday?
Liệu anh ấy có cắt đứt cuộc trò chuyện về biến đổi khí hậu hôm qua không?
Dạng động từ của Knifed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Knife |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Knifed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Knifed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Knifes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Knifing |
Họ từ
"Từ 'knifed' là dạng quá khứ phân từ của động từ 'knife', có nghĩa là dùng dao để gây thương tích cho ai đó. Trong tiếng Anh Mỹ, 'knifed' thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả tội phạm hoặc hành vi bạo lực, trong khi tiếng Anh Anh cũng chấp nhận sử dụng này nhưng có thể thường gặp hơn trong văn phong báo chí. Sự khác biệt về ngữ âm giữa hai phương ngữ không đáng kể, nhưng cách viết và ngữ cảnh có thể ảnh hưởng đến mức độ nghiêm trọng trong nghĩa của từ".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

