Bản dịch của từ Knights trong tiếng Việt
Knights

Knights (Noun)
Số nhiều của hiệp sĩ.
Plural of knight.
The knights helped the villagers during the social crisis last year.
Các hiệp sĩ đã giúp dân làng trong cuộc khủng hoảng xã hội năm ngoái.
Knights do not always receive recognition for their social contributions.
Các hiệp sĩ không phải lúc nào cũng được công nhận vì đóng góp xã hội của họ.
Did the knights participate in the social event last Saturday?
Các hiệp sĩ có tham gia sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước không?
Dạng danh từ của Knights (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Knight | Knights |
Họ từ
Từ "knights" chỉ đến các chiến binh của nền văn minh phong kiến châu Âu, được biết đến với vai trò bảo vệ lãnh thổ và phục vụ cho gia tộc quý tộc. Trong văn hóa phương Tây, họ thường được hình dung với áo giáp và ngựa chiến. Từ ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "knight" có thể ám chỉ đến các giá trị như danh dự và lòng trung thành, đặc biệt trong văn học và truyền thuyết.
Từ "knights" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cniht", có nghĩa là "người phục vụ" hoặc "hạ nhân". Nguyên thủy, nó có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "knecht", ám chỉ đến những người phục vụ trong xã hội phong kiến. Qua thời gian, từ này đã chuyển đổi nghĩa sang những người chiến binh thuộc tầng lớp quý tộc, mang theo các phẩm chất như lòng trung thành và danh dự. Hiện nay, "knights" thường được kết hợp với các giá trị như lòng dũng cảm và trách nhiệm trong văn hóa phương Tây.
Từ "knights" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Nghe khi đề cập đến lịch sử hoặc văn hóa. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ về các hiệp sĩ trong các câu chuyện lịch sử, trò chơi điện tử hoặc văn hóa đại chúng. Từ "knights" gợi nhớ đến tinh thần anh hùng và các giá trị đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp