Bản dịch của từ Knock it off trong tiếng Việt

Knock it off

Idiom Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Knock it off (Idiom)

01

Ngừng làm điều gì đó khó chịu hoặc khó chịu.

Stop doing something annoying or irritating.

Ví dụ

Please, knock it off with the loud music at night.

Làm ơn, ngừng chơi nhạc to vào ban đêm.

They don't knock it off during our meetings.

Họ không ngừng làm ồn trong các cuộc họp của chúng tôi.

Why won't you knock it off when I ask you?

Tại sao bạn không ngừng khi tôi yêu cầu?

02

Chấm dứt một hành động khó chịu.

Cease an action that is bothersome.

Ví dụ

Please knock it off with the loud music during our study time.

Xin hãy ngừng chơi nhạc to trong giờ học của chúng tôi.

They did not knock it off despite our repeated requests for quiet.

Họ không ngừng lại mặc dù chúng tôi đã yêu cầu nhiều lần.

Can you knock it off with the jokes? This is serious.

Bạn có thể ngừng đùa giỡn không? Đây là chuyện nghiêm túc.

03

Bỏ nó đi.

Quit it.

Ví dụ

Please knock it off with the loud music at the party.

Xin hãy ngừng âm nhạc lớn tại bữa tiệc.

They did not knock it off when I asked them to.

Họ đã không ngừng lại khi tôi yêu cầu.

Can you knock it off and stop talking so loudly?

Bạn có thể ngừng lại và không nói quá to không?

Knock it off (Phrase)

nˈɑk ˈɪt ˈɔf
nˈɑk ˈɪt ˈɔf
01

Một cách nói thông tục để yêu cầu ai đó ngừng việc họ đang làm.

A colloquial way of asking someone to stop what they are doing

Ví dụ

Please knock it off; your noise is disturbing the meeting.

Làm ơn ngừng lại; tiếng ồn của bạn đang làm rối cuộc họp.

She didn't knock it off, so we had to leave early.

Cô ấy không ngừng lại, vì vậy chúng tôi phải rời đi sớm.

Will you knock it off during the IELTS speaking test?

Bạn có ngừng lại trong bài kiểm tra nói IELTS không?

02

Một cách diễn đạt được dùng để yêu cầu ai đó dừng hành vi hiện tại của họ.

An expression used to demand that someone cease their current behavior

Ví dụ

Please knock it off during the group discussion, Sarah.

Xin hãy ngừng lại trong buổi thảo luận nhóm, Sarah.

They did not knock it off, despite the teacher's warning.

Họ đã không ngừng lại, mặc dù có cảnh báo từ giáo viên.

Will you knock it off with the loud music?

Bạn có ngừng lại với âm nhạc to không?

03

Dùng để bảo ai đó ngừng làm điều gì đó khó chịu hoặc gây bực mình.

Used to tell someone to stop doing something annoying or irritating

Ví dụ

Please knock it off; your loud music disturbs everyone in class.

Làm ơn ngừng lại; nhạc lớn của bạn làm phiền mọi người trong lớp.

She didn't knock it off, so we had to leave the party.

Cô ấy không ngừng lại, vì vậy chúng tôi phải rời bữa tiệc.

Why won't you knock it off and let us focus on studying?

Tại sao bạn không ngừng lại và để chúng tôi tập trung vào học?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/knock it off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Knock it off

Không có idiom phù hợp