Bản dịch của từ Knock senseless trong tiếng Việt

Knock senseless

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Knock senseless (Phrase)

nˈɑksənsələnz
nˈɑksənsələnz
01

Làm bất tỉnh hoặc bất tỉnh bằng một cú đánh hoặc cú sốc.

To render unconscious or senseless by a blow or shock.

Ví dụ

The sudden news of the layoffs knocked many employees senseless.

Tin tức đột ngột về việc sa thải đã làm nhiều nhân viên choáng váng.

The community did not knock senseless workers during the protest.

Cộng đồng không làm choáng váng công nhân trong cuộc biểu tình.

Did the shocking report knock anyone senseless at the meeting?

Báo cáo gây sốc có làm ai choáng váng trong cuộc họp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/knock senseless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Knock senseless

Không có idiom phù hợp