Bản dịch của từ Knock socks off trong tiếng Việt

Knock socks off

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Knock socks off (Idiom)

01

Gây ấn tượng hoặc kích thích ai đó rất nhiều.

To impress or excite someone very much.

Ví dụ

Her performance at the party really knocked my socks off last night.

Buổi biểu diễn của cô ấy ở bữa tiệc đã khiến tôi rất ấn tượng.

The surprise party did not knock his socks off at all.

Bữa tiệc bất ngờ đã không khiến anh ấy ấn tượng chút nào.

Did the concert last weekend knock your socks off, Sarah?

Buổi hòa nhạc cuối tuần trước có khiến bạn ấn tượng không, Sarah?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/knock socks off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Knock socks off

Không có idiom phù hợp