Bản dịch của từ Know no bound trong tiếng Việt

Know no bound

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Know no bound (Idiom)

01

Không có giới hạn nào về kiến thức, khả năng hoặc cảm xúc.

To have no limits or restrictions in terms of knowledge, ability, or feelings.

Ví dụ

Her kindness knows no bounds, helping everyone in our community.

Sự tốt bụng của cô ấy không có giới hạn, giúp đỡ mọi người trong cộng đồng.

He does not know any bounds when sharing his knowledge with others.

Anh ấy không có giới hạn nào khi chia sẻ kiến thức với người khác.

Does your generosity know no bounds in supporting local charities?

Sự hào phóng của bạn có không giới hạn trong việc hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương không?

Her kindness knows no bounds, helping everyone in the community.

Sự tốt bụng của cô ấy không có giới hạn, giúp đỡ mọi người trong cộng đồng.

He does not know any bounds when sharing his knowledge with others.

Anh ấy không có giới hạn nào khi chia sẻ kiến thức với người khác.

02

Không có giới hạn nào trong sự nhiệt huyết, đam mê hoặc sự hào phóng.

To be limitless in enthusiasm, passion, or generosity.

Ví dụ

Her kindness knows no bounds; she helps everyone in need.

Sự tốt bụng của cô ấy không có giới hạn; cô ấy giúp đỡ mọi người cần.

The community does not know any bounds in supporting local charities.

Cộng đồng không có giới hạn trong việc ủng hộ các tổ chức từ thiện địa phương.

Does his generosity know no bounds in this fundraising event?

Liệu sự hào phóng của anh ấy có không có giới hạn trong sự kiện gây quỹ này?

Her kindness knows no bounds in helping the homeless community.

Sự tốt bụng của cô ấy không có giới hạn trong việc giúp đỡ người vô gia cư.

He does not know any bounds when it comes to volunteering.

Anh ấy không có giới hạn nào khi tham gia tình nguyện.

03

Không bị ràng buộc hoặc gò bó trong hành động hoặc suy nghĩ.

To be unrestrained or unfettered in one's actions or thoughts.

Ví dụ

In social media, creativity knows no bounds for artists like Banksy.

Trong mạng xã hội, sự sáng tạo không có giới hạn cho nghệ sĩ như Banksy.

Social movements often know no bounds when fighting for justice.

Các phong trào xã hội thường không có giới hạn khi đấu tranh cho công lý.

Do social ideas know no bounds, can we change the world?

Liệu các ý tưởng xã hội có không có giới hạn, chúng ta có thể thay đổi thế giới không?

Young artists today know no bound in expressing their creativity.

Các nghệ sĩ trẻ ngày nay không có giới hạn trong việc thể hiện sự sáng tạo.

Many people do not know no bound when discussing social issues.

Nhiều người không có giới hạn khi thảo luận về các vấn đề xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Know no bound cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Know no bound

Không có idiom phù hợp