Bản dịch của từ Know the ropes trong tiếng Việt
Know the ropes
Know the ropes (Idiom)
Hiểu chi tiết cách một nhiệm vụ hoặc công việc cụ thể nên được thực hiện.
To understand the details of how a particular task or job should be done.
She knows the ropes of organizing community events very well.
Cô ấy hiểu rõ cách tổ chức sự kiện cộng đồng.
He doesn't know the ropes for volunteering at the shelter.
Anh ấy không biết cách làm tình nguyện tại nơi trú ẩn.
Do you know the ropes for starting a local charity?
Bạn có biết cách bắt đầu một tổ chức từ thiện địa phương không?
Cụm từ "know the ropes" có nghĩa là hiểu rõ về một quy trình, công việc hoặc tình huống nào đó. Cụm từ này bắt nguồn từ ngành hàng hải, nơi mà việc biết cách xử lý các dây thừng trên tàu thuyền là rất cần thiết. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng và ý nghĩa. Tuy nhiên, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên nghiệp để chỉ những người có kinh nghiệm và hiểu biết sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp