Bản dịch của từ Knowledgeability trong tiếng Việt
Knowledgeability

Knowledgeability (Noun)
Phẩm chất của sự hiểu biết.
The quality of being knowledgeable.
Her knowledgeability in social issues impressed the committee.
Kiến thức của cô ấy về các vấn đề xã hội ấn tượng với ủy ban.
The seminar highlighted the importance of knowledgeability in community work.
Hội thảo nhấn mạnh về tầm quan trọng của kiến thức trong công việc cộng đồng.
His knowledgeability on cultural diversity led to successful collaborations.
Kiến thức của anh ấy về sự đa dạng văn hoá dẫn đến các sự hợp tác thành công.
Knowledgeability (Noun Countable)
Khả năng của một người để tiếp thu và áp dụng kiến thức một cách hiệu quả.
A persons ability to acquire and apply knowledge effectively.
Her knowledgeability in psychology impressed the entire class.
Kiến thức của cô ấy về tâm lý đã gây ấn tượng cho cả lớp.
His knowledgeability about climate change is widely recognized in the community.
Kiến thức của anh ấy về biến đổi khí hậu được cộng đồng rộng rãi công nhận.
The professor's knowledgeability on the subject is unparalleled.
Kiến thức của giáo sư về chủ đề này không thể so sánh.
Họ từ
Kiến thức (knowledgeability) là một danh từ chỉ khả năng đạt được, hiểu biết và sử dụng thông tin hoặc kỹ năng trong một lĩnh vực cụ thể. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh chỉ ra khả năng của một cá nhân trong việc sở hữu kiến thức sâu rộng hoặc có sự thành thạo trong một chủ đề. Từ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ điệu và cách diễn đạt, khi tiếng Anh Anh thường có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh âm tiết sau hơn.
Từ "knowledgeability" xuất phát từ gốc Latin "cognitio", có nghĩa là "nhận thức" hay "biết". Từ gốc này kết hợp với hậu tố "-able", diễn tả khả năng hoặc phẩm chất nào đó. Xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 20, "knowledgeability" biểu thị mức độ hiểu biết và thấu đáo trong một lĩnh vực cụ thể. Sự phát triển của từ này phản ánh sự coi trọng kiến thức trong xã hội hiện đại, đặc biệt trong các lĩnh vực học thuật và chuyên môn.
Từ "knowledgeability" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này khó có mặt do tính chất chuyên môn và ít được sử dụng trong các tình huống thông thường. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, đặc biệt là khi thảo luận về giáo dục, nghiên cứu hoặc các chủ đề tri thức, nó có thể được sử dụng để chỉ mức độ hiểu biết của một cá nhân. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài viết học thuật và cuộc thảo luận về chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp