Bản dịch của từ Knowledgeability trong tiếng Việt

Knowledgeability

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Knowledgeability (Noun)

01

Phẩm chất của sự hiểu biết.

The quality of being knowledgeable.

Ví dụ

Her knowledgeability in social issues impressed the committee.

Kiến thức của cô ấy về các vấn đề xã hội ấn tượng với ủy ban.

The seminar highlighted the importance of knowledgeability in community work.

Hội thảo nhấn mạnh về tầm quan trọng của kiến thức trong công việc cộng đồng.

His knowledgeability on cultural diversity led to successful collaborations.

Kiến thức của anh ấy về sự đa dạng văn hoá dẫn đến các sự hợp tác thành công.

Knowledgeability (Noun Countable)

01

Khả năng của một người để tiếp thu và áp dụng kiến thức một cách hiệu quả.

A persons ability to acquire and apply knowledge effectively.

Ví dụ

Her knowledgeability in psychology impressed the entire class.

Kiến thức của cô ấy về tâm lý đã gây ấn tượng cho cả lớp.

His knowledgeability about climate change is widely recognized in the community.

Kiến thức của anh ấy về biến đổi khí hậu được cộng đồng rộng rãi công nhận.

The professor's knowledgeability on the subject is unparalleled.

Kiến thức của giáo sư về chủ đề này không thể so sánh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/knowledgeability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Knowledgeability

Không có idiom phù hợp