Bản dịch của từ Known as trong tiếng Việt
Known as

Known as (Idiom)
The city is known as the cultural capital of Vietnam.
Thành phố này được biết đến là thủ đô văn hóa của Việt Nam.
Hanoi is not known as a shopping destination.
Hà Nội không được biết đến là điểm đến mua sắm.
Is Ho Chi Minh City known as Saigon by locals?
Thành phố Hồ Chí Minh có được người dân gọi là Sài Gòn không?
Để đề cập đến ai đó hoặc một cái gì đó bằng một tên cụ thể.
To refer to someone or something by a particular name.
Martin Luther King Jr. is known as a civil rights leader.
Martin Luther King Jr. được biết đến như một nhà lãnh đạo dân quyền.
She is not known as a famous artist in our community.
Cô ấy không được biết đến như một nghệ sĩ nổi tiếng trong cộng đồng chúng tôi.
Is Jane known as the best teacher in our school?
Jane có được biết đến là giáo viên giỏi nhất trong trường không?
Thường được gọi hoặc gọi là.
Commonly called or referred to as.
The city is known as the cultural capital of the country.
Thành phố được biết đến như là thủ đô văn hóa của đất nước.
This region is not known as a tourist destination.
Khu vực này không được biết đến như một điểm du lịch.
Is this area known as a safe place to live?
Khu vực này có được biết đến là nơi an toàn để sống không?
"Cụm từ 'known as' được sử dụng để chỉ ra một danh hiệu, tên gọi hoặc cách nhận biết nào đó của một đối tượng. Ví dụ, trong câu 'Người đó được biết đến như một nhà văn nổi tiếng', 'known as' thể hiện mối quan hệ giữa đối tượng và danh xưng. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa".
Cụm từ "known as" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "know", có nguồn gốc từ tiếng Saxon cổ "cnawan", nghĩa là "biết". Tiếng Latinh liên quan là "cognoscere", cũng mang nghĩa "hiểu biết" hoặc "nhận diện". Lịch sử sử dụng cho thấy "known as" được dùng để chỉ danh tính hoặc chức năng của một cá nhân hoặc sự vật. Cụm từ này nhấn mạnh sự công nhận và nhận diện, phù hợp với ý nghĩa gốc liên quan đến tri thức và hiểu biết.
Cụm từ "known as" thường xuất hiện trong các tài liệu luyện thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh cần mô tả hoặc định nghĩa các khái niệm và sự vật. Tần suất sử dụng của cụm này tương đối cao, đặc biệt khi cung cấp thông tin cụ thể hoặc giới thiệu nhân vật. Ngoài ra, "known as" cũng phổ biến trong các ngữ cảnh chính thức như văn bản học thuật, bài báo, và khi trình bày thông tin trong các lĩnh vực chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



