Bản dịch của từ Knoxville trong tiếng Việt

Knoxville

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Knoxville (Noun)

01

Một thành phố ở phía đông tennessee, phía đông nam hoa kỳ.

A city in eastern tennessee in the southeastern united states.

Ví dụ

Knoxville is known for its vibrant social scene and local events.

Knoxville nổi tiếng với cảnh xã hội sôi động và các sự kiện địa phương.

Many people do not attend social gatherings in Knoxville regularly.

Nhiều người không tham gia các buổi gặp gỡ xã hội ở Knoxville thường xuyên.

Is Knoxville a popular place for social activities among students?

Liệu Knoxville có phải là nơi phổ biến cho các hoạt động xã hội không?

Knoxville (Idiom)

01

Knoxville girl: một bản ballad giết người của người appalachian kể về một người đàn ông giết người yêu của mình, lấy bối cảnh ở knoxville, tennessee.

Knoxville girl an appalachian murder ballad about a man who murders his lover set in knoxville tennessee.

Ví dụ

The Knoxville Girl tells a tragic story of love and betrayal.

Khúc ca Knoxville kể một câu chuyện bi thảm về tình yêu và phản bội.

The song does not glorify murder; it warns against betrayal.

Bài hát không ca ngợi tội ác; nó cảnh báo về sự phản bội.

Is the Knoxville Girl a true story of love gone wrong?

Khúc ca Knoxville có phải là một câu chuyện có thật về tình yêu sai lầm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Knoxville cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Knoxville

Không có idiom phù hợp