Bản dịch của từ Knucklehead trong tiếng Việt

Knucklehead

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Knucklehead (Noun)

nˈʌklhɛd
nˈʌklhɛd
01

Một người có hành vi ngớ ngẩn hoặc ngu ngốc

A person who engages in silly or foolish behavior

Ví dụ

My friend Tom is such a knucklehead at parties.

Bạn tôi, Tom, thật là một kẻ ngốc trong các bữa tiệc.

She is not a knucklehead; she always makes wise decisions.

Cô ấy không phải là một kẻ ngốc; cô ấy luôn đưa ra quyết định khôn ngoan.

Is he really a knucklehead for making that joke?

Anh ấy thật sự là một kẻ ngốc khi nói đùa đó sao?

02

Một thuật ngữ trìu mến dành cho một người khó chịu hoặc phiền nhiễu

A term of endearment for someone irritating or annoying

Ví dụ

My brother is such a knucklehead for always forgetting my birthday.

Anh trai tôi thật là một thằng ngốc vì luôn quên sinh nhật tôi.

She is not a knucklehead; she just has her own opinions.

Cô ấy không phải là một thằng ngốc; cô ấy chỉ có quan điểm riêng.

Is he really a knucklehead for arguing about everything at home?

Liệu anh ấy có thật sự là một thằng ngốc vì cãi nhau về mọi thứ ở nhà không?

03

Một người ngu ngốc hoặc bất tài

A foolish or incompetent person

Ví dụ

That knucklehead forgot to bring his notes to the meeting yesterday.

Tên ngốc đó quên mang theo ghi chú đến cuộc họp hôm qua.

She is not a knucklehead; she always makes smart decisions.

Cô ấy không phải là một người ngốc; cô ấy luôn đưa ra quyết định thông minh.

Is that knucklehead really going to speak at the conference?

Tên ngốc đó có thật sự sẽ phát biểu tại hội nghị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/knucklehead/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Knucklehead

Không có idiom phù hợp