Bản dịch của từ Ko trong tiếng Việt
Ko
Ko (Noun)
The ko is a popular sport in many countries.
Ko là một môn thể thao phổ biến ở nhiều quốc gia.
There is no ko in this neighborhood's culture.
Không có ko trong văn hóa của khu phố này.
Is ko important for social gatherings in Vietnam?
Ko có quan trọng đối với các buổi gặp gỡ xã hội ở Việt Nam không?
Ko is a popular social media platform for sharing photos.
Ko là một nền tảng truyền thông xã hội phổ biến để chia sẻ hình ảnh.
I don't use Ko because I prefer other social networking sites.
Tôi không sử dụng Ko vì tôi thích các trang mạng xã hội khác.
The ko in IELTS writing refers to a specific rule.
Ko trong viết IELTS đề cập đến một quy tắc cụ thể.
There is no ko shape mentioned in the speaking test.
Không có hình dạng ko nào được đề cập trong bài thi nói.
Is the ko shape important for scoring in IELTS writing?
Hình dạng ko có quan trọng để đạt điểm trong viết IELTS không?
The ko in the corner is crucial for white's group.
Ko ở góc quan trọng cho nhóm trắng.
There is no ko threat available for black in this situation.
Không có đe dọa ko nào cho đen trong tình huống này.
Is the ko fight the main focus of your IELTS speaking topic?
Trận chiến ko có phải là trọng tâm chính của chủ đề IELTS speaking của bạn không?
Họ từ
Từ “ko” là một cách viết tắt, thông dụng trong ngôn ngữ nói và viết không chính thức tại Việt Nam, diễn đạt ý nghĩa phủ định tương đương với "không". Sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt qua tin nhắn và mạng xã hội, “ko” thể hiện tính thân mật và sự gần gũi trong quan hệ. Tuy nhiên, trong văn bản chính thức và học thuật, việc sử dụng từ “không” là cần thiết để duy trì tính trang trọng và chính xác.
Từ "ko" không phải là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latin mà diễn đạt khái niệm phủ định trong tiếng Việt, thường được sử dụng trong văn nói và viết để thể hiện sự không đồng ý hoặc từ chối. Từ này có thể liên quan đến các hình thức phủ định khác trong ngôn ngữ, nhưng không có một lịch sử hay nguồn gốc rõ ràng như các từ có nguồn gốc Latin. Sự phát triển và sử dụng từ "ko" trong tiếng Việt phản ánh sự linh hoạt và phong phú của ngôn ngữ trong việc biểu đạt các ý tưởng phủ định.
Từ "ko" là dạng viết tắt không chính thức của từ "không" trong tiếng Việt, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và trên mạng xã hội. Trong các bài thi IELTS, từ này không xuất hiện trong ba thành phần Nghe, Đọc, và Viết do tính ngữ pháp không chuẩn mực. Tuy nhiên, trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc trò chuyện tự nhiên giữa người bản ngữ, nhưng không được khuyến khích trong văn viết học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp