Bản dịch của từ Ko trong tiếng Việt

Ko

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ko (Noun)

01

(đi) ko đánh nhau.

Go ko fight.

Ví dụ

The ko is a popular sport in many countries.

Ko là một môn thể thao phổ biến ở nhiều quốc gia.

There is no ko in this neighborhood's culture.

Không có ko trong văn hóa của khu phố này.

Is ko important for social gatherings in Vietnam?

Ko có quan trọng đối với các buổi gặp gỡ xã hội ở Việt Nam không?

Ko is a popular social media platform for sharing photos.

Ko là một nền tảng truyền thông xã hội phổ biến để chia sẻ hình ảnh.

I don't use Ko because I prefer other social networking sites.

Tôi không sử dụng Ko vì tôi thích các trang mạng xã hội khác.

02

(go) một hình dạng cục bộ áp dụng quy tắc ko; một hình dạng ko.

Go a local shape to which the ko rule applies a ko shape.

Ví dụ

The ko in IELTS writing refers to a specific rule.

Ko trong viết IELTS đề cập đến một quy tắc cụ thể.

There is no ko shape mentioned in the speaking test.

Không có hình dạng ko nào được đề cập trong bài thi nói.

Is the ko shape important for scoring in IELTS writing?

Hình dạng ko có quan trọng để đạt điểm trong viết IELTS không?

03

(go) hòn đá trong ko in atari, hòn đá ko.

Go a stone in a ko in atari a ko stone.

Ví dụ

The ko in the corner is crucial for white's group.

Ko ở góc quan trọng cho nhóm trắng.

There is no ko threat available for black in this situation.

Không có đe dọa ko nào cho đen trong tình huống này.

Is the ko fight the main focus of your IELTS speaking topic?

Trận chiến ko có phải là trọng tâm chính của chủ đề IELTS speaking của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ko cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ko

Không có idiom phù hợp