Bản dịch của từ Kombi trong tiếng Việt
Kombi
Noun [C]

Kombi (Noun Countable)
kˈɒmbi
ˈkɑmbi
01
Xe ô tô dạng station wagon (kombi): thân xe kéo dài phía sau để chở hàng/hành lý, có cửa sau dạng hatch
Station wagon; estate car — a car with an extended rear cargo area and a rear hatch
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Mẫu xe van/microbus của volkswagen (type 2), thường gọi là kombi/combi; xe tải nhẹ/chở người cổ điển
Volkswagen kombi (type 2) — a light commercial van/microbus model often called 'kombi' or 'combi'
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Kombi
Không có idiom phù hợp