Bản dịch của từ Komi trong tiếng Việt

Komi

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Komi (Noun)

kˈoʊmi
kˈoʊmi
01

(đi) điểm thưởng được trao cho người chơi da trắng để bù đắp cho việc người da đen chơi trước.

(go) bonus points given to the white player to compensate for the fact that black plays first.

Ví dụ

In the game of Go, the komi is a crucial factor.

Trong trò chơi cờ vây, komi là một yếu tố quan trọng.

The komi in Go helps balance the game for both players.

Komi trong cờ vây giúp cân bằng trò chơi cho cả hai người chơi.

Players often strategize around the value of the komi in Go.

Người chơi thường lập chiến lược xoay quanh giá trị của komi trong cờ vây.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/komi/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Komi

Không có idiom phù hợp