Bản dịch của từ Kowtow trong tiếng Việt
Kowtow

Kowtow (Noun)
During the ceremony, he performed a kowtow to show respect.
Trong buổi lễ, anh ấy đã thực hiện một cú cúi đầu để thể hiện sự tôn trọng.
She did not want to kowtow to the outdated traditions.
Cô ấy không muốn cúi đầu trước những truyền thống lỗi thời.
Why do some people still practice the kowtow in modern society?
Tại sao một số người vẫn thực hiện cúi đầu trong xã hội hiện đại?
Kowtow (Verb)
Hành động một cách quá phục tùng.
Act in an excessively subservient manner.
Many employees kowtow to their bosses during performance reviews.
Nhiều nhân viên cúi đầu trước sếp trong các cuộc đánh giá hiệu suất.
Some people do not kowtow to social pressures.
Một số người không cúi đầu trước áp lực xã hội.
Do you think students should kowtow to peer opinions?
Bạn có nghĩ rằng sinh viên nên cúi đầu trước ý kiến bạn bè không?
Many people kowtow to authority figures in social situations.
Nhiều người cúi đầu trước các nhân vật có quyền lực trong xã hội.
Students do not kowtow to their teachers during discussions.
Học sinh không cúi đầu trước giáo viên trong các cuộc thảo luận.
Do you think people should kowtow in modern society?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên cúi đầu trong xã hội hiện đại không?
Họ từ
Kowtow là một từ tiếng Anh có nguồn gốc từ chữ Hán "叩头" (kòutóu), nghĩa là cúi đầu để bày tỏ sự tôn kính. Trong văn hóa phương Đông, động tác này được thực hiện trước các vị cao niên hoặc lãnh đạo. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ hiện đại, "kowtow" thường được sử dụng để chỉ hành động phục tùng thái quá hoặc thiếu tự trọng. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt về tần suất sử dụng và cảm xúc tích cực hay tiêu cực đi kèm trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "kowtow" xuất phát từ từ Hán-Việt "khấu đầu", có nguồn gốc từ ngôn ngữ Trung Quốc, cụ thể là "kōu tóu". Trong văn hóa Trung Hoa, hành động quỳ lạy và cúi đầu này thể hiện sự tôn kính đối với cấp trên hoặc quyền lực. Khi du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 19, "kowtow" đã được sử dụng để chỉ hành động phục tùng hoàn toàn hoặc thể hiện sự nịnh bợ. Ngày nay, từ này mang nghĩa rộng hơn, diễn tả sự tuân thủ mù quáng hoặc hành vi thiếu tự trọng trước quyền lực.
Từ "kowtow" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết và phần nói, liên quan đến văn hóa và nghi lễ của Trung Quốc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động quỳ gối thể hiện sự tôn trọng hoặc nịnh bợ, đặc biệt trong chính trị và mối quan hệ xã hội. Thường gặp trong các cuộc thảo luận về quyền lực, địa vị và thái độ phục tùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp