Bản dịch của từ Kowtow trong tiếng Việt

Kowtow

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kowtow (Noun)

kˈaʊtˈaʊ
kˈoʊtˈoʊ
01

Một hành động quỳ lạy như một phần phong tục của người trung quốc.

An act of kowtowing as part of chinese custom.

Ví dụ

During the ceremony, he performed a kowtow to show respect.

Trong buổi lễ, anh ấy đã thực hiện một cú cúi đầu để thể hiện sự tôn trọng.

She did not want to kowtow to the outdated traditions.

Cô ấy không muốn cúi đầu trước những truyền thống lỗi thời.

Why do some people still practice the kowtow in modern society?

Tại sao một số người vẫn thực hiện cúi đầu trong xã hội hiện đại?

Kowtow (Verb)

kˈaʊtˈaʊ
kˈoʊtˈoʊ
01

Hành động một cách quá phục tùng.

Act in an excessively subservient manner.

Ví dụ

Many employees kowtow to their bosses during performance reviews.

Nhiều nhân viên cúi đầu trước sếp trong các cuộc đánh giá hiệu suất.

Some people do not kowtow to social pressures.

Một số người không cúi đầu trước áp lực xã hội.

Do you think students should kowtow to peer opinions?

Bạn có nghĩ rằng sinh viên nên cúi đầu trước ý kiến bạn bè không?

02

Quỳ và chạm trán xuống đất để tỏ lòng tôn kính hoặc phục tùng như một phần phong tục của trung quốc.

Kneel and touch the ground with the forehead in worship or submission as part of chinese custom.

Ví dụ

Many people kowtow to authority figures in social situations.

Nhiều người cúi đầu trước các nhân vật có quyền lực trong xã hội.

Students do not kowtow to their teachers during discussions.

Học sinh không cúi đầu trước giáo viên trong các cuộc thảo luận.

Do you think people should kowtow in modern society?

Bạn có nghĩ rằng mọi người nên cúi đầu trong xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kowtow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kowtow

Không có idiom phù hợp