Bản dịch của từ Kraft paper trong tiếng Việt

Kraft paper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kraft paper (Noun)

kɹæft pˈeɪpəɹ
kɹæft pˈeɪpəɹ
01

Giấy nâu chắc được làm từ bột giấy kraft chưa tẩy trắng dùng để bao bì.

A strong brown paper made from unbleached kraft pulp used for packaging.

Ví dụ

Kraft paper is widely used for eco-friendly packaging in social events.

Giấy kraft được sử dụng rộng rãi cho bao bì thân thiện với môi trường trong các sự kiện xã hội.

Many people do not prefer kraft paper for formal invitations.

Nhiều người không thích giấy kraft cho thiệp mời chính thức.

02

Một loại giấy có khả năng chống rách cao và thường được sử dụng cho túi và hộp.

A type of paper that has a high tear resistance and is typically used for bags and boxes.

Ví dụ

Kraft paper is often used for eco-friendly shopping bags in cities.

Giấy kraft thường được sử dụng cho túi mua sắm thân thiện với môi trường ở các thành phố.

Kraft paper is not suitable for high-quality printing in social campaigns.

Giấy kraft không phù hợp cho in ấn chất lượng cao trong các chiến dịch xã hội.

03

Giấy được sản xuất từ nguyên liệu tái chế, thường được sử dụng cho các dự án thủ công mỹ nghệ.

Paper that is made from recycled materials, often used for arts and crafts projects.

Ví dụ

Many schools use kraft paper for art projects and recycling activities.

Nhiều trường học sử dụng giấy kraft cho các dự án nghệ thuật và hoạt động tái chế.

Schools do not often buy expensive materials, preferring kraft paper instead.

Các trường học không thường mua vật liệu đắt tiền, mà thích giấy kraft hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kraft paper/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.