Bản dịch của từ Krill trong tiếng Việt
Krill
Noun [U/C]
Krill (Noun)
kɹɪl
kɹˈɪl
01
Một loài giáp xác phù du nhỏ giống tôm sống ở vùng biển rộng. nó được ăn bởi một số loài động vật lớn hơn, đặc biệt là cá voi tấm sừng hàm.
A small shrimplike planktonic crustacean of the open seas. it is eaten by a number of larger animals, notably the baleen whales.
Ví dụ
Krill are an essential food source for baleen whales.
Tôm ngựa là nguồn thức ăn quan trọng cho cá voi miệng sò.
The population of krill has a direct impact on marine ecosystems.
Dân số tôm ngựa có tác động trực tiếp đến hệ sinh thái biển.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Krill
Không có idiom phù hợp