Bản dịch của từ Krill trong tiếng Việt
Krill

Krill (Noun)
Một loài giáp xác phù du nhỏ giống tôm sống ở vùng biển rộng. nó được ăn bởi một số loài động vật lớn hơn, đặc biệt là cá voi tấm sừng hàm.
A small shrimplike planktonic crustacean of the open seas. it is eaten by a number of larger animals, notably the baleen whales.
Krill are an essential food source for baleen whales.
Tôm ngựa là nguồn thức ăn quan trọng cho cá voi miệng sò.
The population of krill has a direct impact on marine ecosystems.
Dân số tôm ngựa có tác động trực tiếp đến hệ sinh thái biển.
Krill play a crucial role in the food chain of the ocean.
Tôm ngựa đóng vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn của đại dương.
Họ từ
Krill là một nhóm động vật giáp xác nhỏ, thường sống trong đại dương, thuộc lớp Euphausiacea. Chúng có vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn biển, là nguồn thức ăn chính cho nhiều loài động vật biển lớn, như cá voi và hải cẩu. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu liên quan đến phát âm, nhưng từ "krill" được sử dụng tương tự trong cả hai dạng tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa và cách dùng.
Từ "krill" có nguồn gốc từ tiếng Na Uy, trong đó "kril" nghĩa là "con tôm". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "crustaceus", có nghĩa là "vỏ cứng", thể hiện đặc tính sinh học của các sinh vật thuộc nhóm động vật giáp xác. Lịch sử sử dụng từ "krill" bắt đầu từ thế kỷ 20 để chỉ các loài sinh vật nhỏ sống ở biển, đóng vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn của hệ sinh thái biển, liên kết mật thiết với ý nghĩa hiện tại trong ngành sinh học biển.
Từ "krill" là một thuật ngữ sinh học chỉ các loài động vật giáp xác nhỏ sống chủ yếu ở vùng biển lạnh. Trong bài kiểm tra IELTS, từ này thường ít xuất hiện trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được liên kết với các chủ đề về sinh thái học, môi trường và chuỗi thức ăn trong bài viết hoặc bài thuyết trình. Trong ngữ cảnh nghiên cứu hải dương học hoặc bảo tồn, "krill" thường được nhắc đến để chỉ vai trò quan trọng của chúng trong hệ sinh thái biển.