Bản dịch của từ Krippendorf’s alpha trong tiếng Việt
Krippendorf’s alpha
Noun [U/C]

Krippendorf’s alpha (Noun)
kɹˈɪpəndɔɹfs ˈælfə
kɹˈɪpəndɔɹfs ˈælfə
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phương pháp để đánh giá độ tin cậy của dữ liệu chất lượng được thu thập thông qua các phương pháp hoặc nguồn khác nhau.
A method for assessing the reliability of qualitative data collected through different methods or sources.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Krippendorf’s alpha
Không có idiom phù hợp