Bản dịch của từ Krippendorf’s alpha trong tiếng Việt

Krippendorf’s alpha

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Krippendorf’s alpha (Noun)

kɹˈɪpəndɔɹfs ˈælfə
kɹˈɪpəndɔɹfs ˈælfə
01

Một thống kê được sử dụng để đo độ đồng thuận hoặc độ tin cậy giữa nhiều người quan sát hoặc đánh giá trong các nghiên cứu.

A statistic used to measure the degree of agreement or reliability among multiple observers or raters in research studies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp để đánh giá độ tin cậy của dữ liệu chất lượng được thu thập thông qua các phương pháp hoặc nguồn khác nhau.

A method for assessing the reliability of qualitative data collected through different methods or sources.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một sự mở rộng của kappa của cohen cho các tình huống liên quan đến nhiều hơn hai người quan sát hoặc biến.

An extension of cohen's kappa for situations involving more than two observers or variables.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/krippendorf’s alpha/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Krippendorf’s alpha

Không có idiom phù hợp