Bản dịch của từ Labeled trong tiếng Việt

Labeled

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Labeled (Adjective)

01

Được gán cho một danh mục cụ thể để thuận tiện cho việc thảo luận.

Assigned to a particular category for convenience in discussion.

Ví dụ

The students labeled the different types of social media platforms.

Các sinh viên gán nhãn cho các loại nền tảng truyền thông xã hội khác nhau.

She was upset when her post was labeled as inappropriate by others.

Cô ấy buồn khi bài đăng của mình bị người khác gán nhãn là không phù hợp.

Was the article labeled as biased during the discussion in the class?

Liệu bài báo có bị gán nhãn là thiên vị trong cuộc thảo luận ở lớp học không?

The labeled boxes are for recycling only.

Các hộp được gán nhãn chỉ dành cho việc tái chế.

Her essay was not labeled correctly, so she lost points.

Bài luận của cô ấy không được gán nhãn đúng cách, vì vậy cô ấy mất điểm.

Labeled (Verb)

lˈeɪbld
lˈeɪbld
01

Gắn nhãn vào.

Attach a label to.

Ví dụ

She labeled all the boxes with different colors for easy identification.

Cô ấy dán nhãn cho tất cả các hộp bằng màu sắc khác nhau để dễ nhận biết.

He did not want his belongings labeled in case of theft.

Anh ấy không muốn tài sản của mình bị dán nhãn trường hợp bị trộm cắp.

Did you remember to label your essay with your name and ID?

Bạn có nhớ dán nhãn bài luận của mình với tên và ID không?

She labeled all the boxes with the names of the recipients.

Cô ấy gắn nhãn cho tất cả các hộp với tên người nhận.

He did not label the packages correctly, causing confusion during delivery.

Anh ấy không gắn nhãn cho các gói hàng đúng cách, gây ra sự nhầm lẫn trong quá trình giao hàng.

Dạng động từ của Labeled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Label

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Labeled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Labeled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Labels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Labeling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Labeled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
[...] The bar chart provides information about film production in five different countries ( A-E) from 2007 to 2009 [...]Trích: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] The imposition of taxes on sugary beverages, the introduction of restrictions on the marketing of junk food to children, and the enforcement of more stringent mandates exemplify measures that can foster an environment promoting healthier dietary choices [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023

Idiom with Labeled

Không có idiom phù hợp