Bản dịch của từ Labeled trong tiếng Việt
Labeled
Labeled (Adjective)
Được gán cho một danh mục cụ thể để thuận tiện cho việc thảo luận.
Assigned to a particular category for convenience in discussion.
The students labeled the different types of social media platforms.
Các sinh viên gán nhãn cho các loại nền tảng truyền thông xã hội khác nhau.
She was upset when her post was labeled as inappropriate by others.
Cô ấy buồn khi bài đăng của mình bị người khác gán nhãn là không phù hợp.
Was the article labeled as biased during the discussion in the class?
Liệu bài báo có bị gán nhãn là thiên vị trong cuộc thảo luận ở lớp học không?
The labeled boxes are for recycling only.
Các hộp được gán nhãn chỉ dành cho việc tái chế.
Her essay was not labeled correctly, so she lost points.
Bài luận của cô ấy không được gán nhãn đúng cách, vì vậy cô ấy mất điểm.
Labeled (Verb)
Gắn nhãn vào.
Attach a label to.
She labeled all the boxes with different colors for easy identification.
Cô ấy dán nhãn cho tất cả các hộp bằng màu sắc khác nhau để dễ nhận biết.
He did not want his belongings labeled in case of theft.
Anh ấy không muốn tài sản của mình bị dán nhãn trường hợp bị trộm cắp.
Did you remember to label your essay with your name and ID?
Bạn có nhớ dán nhãn bài luận của mình với tên và ID không?
She labeled all the boxes with the names of the recipients.
Cô ấy gắn nhãn cho tất cả các hộp với tên người nhận.
He did not label the packages correctly, causing confusion during delivery.
Anh ấy không gắn nhãn cho các gói hàng đúng cách, gây ra sự nhầm lẫn trong quá trình giao hàng.
Dạng động từ của Labeled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Label |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Labeled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Labeled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Labels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Labeling |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp