Bản dịch của từ Labiatae trong tiếng Việt

Labiatae

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Labiatae(Noun)

lˈeɪbɪˌeɪtiː
ˈɫeɪbiˈeɪti
01

Một họ thực vật có hoa thường được gọi là họ bạc hà.

A family of flowering plants commonly known as mint family

Ví dụ
02

Các đặc điểm của cây thuộc họ này bao gồm thân vuông và lá có hương thơm.

Characters of plants belonging to this family include square stems and aromatic leaves

Ví dụ
03

Bao gồm nhiều loại thảo mộc ẩm thực và y học như bạc hà, húng quế và cây hương thảo.

Includes many culinary and medicinal herbs such as mint basil and rosemary

Ví dụ

Họ từ