Bản dịch của từ Labiodental trong tiếng Việt

Labiodental

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Labiodental (Adjective)

leɪbioʊdˈɛntl
leɪbioʊdˈɛntl
01

(của một âm thanh) được tạo ra bằng môi và răng, ví dụ f và v.

Of a sound made with the lips and teeth for example f and v.

Ví dụ

The sounds 'f' and 'v' are labiodental in English.

Âm 'f' và 'v' là âm labiodental trong tiếng Anh.

Many students struggle with labiodental sounds in their speaking tests.

Nhiều sinh viên gặp khó khăn với âm labiodental trong bài thi nói.

Are labiodental sounds important for clear communication in English?

Âm labiodental có quan trọng cho việc giao tiếp rõ ràng trong tiếng Anh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/labiodental/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Labiodental

Không có idiom phù hợp