Bản dịch của từ Labour market trong tiếng Việt

Labour market

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Labour market (Noun)

01

Thị trường cung cầu lao động.

The marketplace for the supply and demand of labor.

Ví dụ

The labour market in Vietnam is growing rapidly each year.

Thị trường lao động ở Việt Nam đang phát triển nhanh chóng mỗi năm.

The labour market does not provide enough jobs for graduates.

Thị trường lao động không cung cấp đủ việc làm cho sinh viên tốt nghiệp.

Is the labour market affected by economic changes in 2023?

Thị trường lao động có bị ảnh hưởng bởi thay đổi kinh tế năm 2023 không?

02

Các điều kiện và tính năng động của việc làm và việc làm.

The conditions and dynamics of job availability and employment.

Ví dụ

The labour market in 2023 shows many job opportunities for graduates.

Thị trường lao động năm 2023 có nhiều cơ hội việc làm cho sinh viên.

The labour market does not support many unskilled workers in urban areas.

Thị trường lao động không hỗ trợ nhiều công nhân không có kỹ năng ở đô thị.

How is the labour market changing for women in Vietnam today?

Thị trường lao động đang thay đổi như thế nào cho phụ nữ ở Việt Nam hôm nay?

03

Một lĩnh vực bao gồm nhiều loại cơ hội việc làm.

A sector that encompasses various types of employment opportunities.

Ví dụ

The labour market is growing rapidly in urban areas like New York.

Thị trường lao động đang phát triển nhanh chóng ở các khu đô thị như New York.

The labour market does not provide enough jobs for recent graduates.

Thị trường lao động không cung cấp đủ việc làm cho sinh viên mới tốt nghiệp.

Is the labour market improving for skilled workers in 2023?

Thị trường lao động có đang cải thiện cho công nhân lành nghề vào năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/labour market/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] Those skills are as important as any other knowledge when a graduate wants to look for a job in the [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] On the one hand, participating in job-related training can be a great way for anyone to be well-prepared for the [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree

Idiom with Labour market

Không có idiom phù hợp