Bản dịch của từ Labradoodle trong tiếng Việt
Labradoodle

Labradoodle (Noun)
My friend adopted a labradoodle last month from the local shelter.
Bạn tôi đã nhận nuôi một chú labradoodle tháng trước từ nơi trú ẩn địa phương.
Many people do not prefer labradoodles due to their grooming needs.
Nhiều người không thích labradoodle vì nhu cầu chăm sóc lông của chúng.
Are labradoodles popular in your neighborhood for families with children?
Labradoodle có phổ biến trong khu phố của bạn cho các gia đình có trẻ em không?
Labradoodle là thuật ngữ chỉ giống chó được lai tạo giữa Labrador Retriever và Poodle. Giống chó này thường được biết đến với tính cách thân thiện, thông minh và khả năng dễ huấn luyện. Labradoodle có kích thước đa dạng, phụ thuộc vào kích thước của Poodle trong quá trình lai tạo. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng trong văn hóa, Labradoodle ngày càng phổ biến như một loại chó cảnh và hỗ trợ tâm lý.
Từ "labradoodle" bắt nguồn từ sự kết hợp giữa hai từ "Labrador" và "poodle", phản ánh nguồn gốc lai tạo của giống chó này. "Labrador" có nguồn gốc từ phái sinh Latin "labrador", nghĩa là "người lao động", ám chỉ tính chất hoạt động của giống chó này, trong khi "poodle" xuất phát từ từ Đức "Pudel", mang nghĩa "đồ chơi nước". Sự kết hợp này không chỉ cho thấy đặc điểm di truyền mà còn thể hiện sự phát triển của các giống chó hỗn hợp trong thời hiện đại.
Từ "labradoodle" là một thuật ngữ phổ biến chỉ giống chó lai giữa Labrador Retriever và Poodle. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này ít gặp và có thể xuất hiện trong phần speaking hoặc writing khi thảo luận về thú cưng hoặc các xu hướng nuôi chó. Ngoài ngữ cảnh này, thuật ngữ được sử dụng chủ yếu trong các tình huống liên quan đến động vật cưng, bài viết về giống chó, hoặc các diễn đàn về chăm sóc thú nuôi.