Bản dịch của từ Labyrinthitis trong tiếng Việt
Labyrinthitis

Labyrinthitis (Noun)
Viêm mê cung hoặc tai trong.
Inflammation of the labyrinth or inner ear.
Labyrinthitis can cause severe dizziness during social gatherings like parties.
Viêm mê đạo có thể gây chóng mặt nghiêm trọng trong các buổi tiệc.
Many people do not understand labyrinthitis and its social impacts.
Nhiều người không hiểu về viêm mê đạo và ảnh hưởng xã hội của nó.
Is labyrinthitis a common issue among social event attendees?
Viêm mê đạo có phải là vấn đề phổ biến giữa những người tham dự sự kiện xã hội không?
Labyrinthitis là một thuật ngữ y khoa chỉ tình trạng viêm của mê cung, bộ phận nằm trong tai trong, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì thăng bằng và nghe. Nguyên nhân thường gặp bao gồm nhiễm virus hoặc vi khuẩn, dẫn đến triệu chứng như chóng mặt, mất thăng bằng và ù tai. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh – Mỹ, cả hai đều sử dụng "labyrinthitis" mà không có sự khác biệt về cách phát âm hay ngữ nghĩa.
Thuật ngữ "labyrinthitis" xuất phát từ tiếng Latin "labyrinthus", có nghĩa là mê cung, kết hợp với hậu tố "-itis", biểu thị tình trạng viêm. Từ gốc Hy Lạp "labyrinthos" còn mang ý nghĩa tương tự, liên quan đến cấu trúc phức tạp của tai trong. Labyrinthitis chỉ tình trạng viêm của mê cung tai trong, cho thấy sự kết nối giữa cấu trúc phức tạp của tai và các triệu chứng liên quan đến thính giác và thăng bằng.
Labyrinthitis là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng viêm của mê nhĩ, một phần của tai trong. Trong bối cảnh IELTS, từ này không phổ biến trong các thành phần như Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do nó thuộc lĩnh vực chuyên môn. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y tế, labyrinthitis thường được sử dụng để mô tả triệu chứng liên quan đến chóng mặt hoặc mất thăng bằng, thường xuất hiện trong các tài liệu y học hoặc bài viết liên quan đến sức khỏe.