Bản dịch của từ Labyrinthitis trong tiếng Việt

Labyrinthitis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Labyrinthitis (Noun)

læbəɹɪnɵˈaɪtɪs
læbəɹɪnɵˈaɪtɪs
01

Viêm mê cung hoặc tai trong.

Inflammation of the labyrinth or inner ear.

Ví dụ

Labyrinthitis can cause severe dizziness during social gatherings like parties.

Viêm mê đạo có thể gây chóng mặt nghiêm trọng trong các buổi tiệc.

Many people do not understand labyrinthitis and its social impacts.

Nhiều người không hiểu về viêm mê đạo và ảnh hưởng xã hội của nó.

Is labyrinthitis a common issue among social event attendees?

Viêm mê đạo có phải là vấn đề phổ biến giữa những người tham dự sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/labyrinthitis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Labyrinthitis

Không có idiom phù hợp