Bản dịch của từ Lack of confidence trong tiếng Việt
Lack of confidence

Lack of confidence (Idiom)
She struggles with a lack of confidence in social situations.
Cô ấy gặp khó khăn với sự thiếu tự tin trong tình huống xã hội.
The lack of confidence prevented him from making new friends.
Sự thiếu tự tin ngăn cản anh ta kết bạn mới.
Overcoming a lack of confidence is crucial for networking effectively.
Vượt qua sự thiếu tự tin là rất quan trọng để mạng lưới hiệu quả.
"Cảm giác thiếu tự tin" (lack of confidence) chỉ trạng thái tâm lý mà một cá nhân cảm thấy không đủ khả năng hoặc không tin vào khả năng của bản thân trong một tình huống nhất định. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tâm lý học để mô tả ảnh hưởng tiêu cực đối với hành vi và quyết định của người gặp vấn đề. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng hoặc viết cụm từ này; tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, cách thể hiện sự thiếu tự tin có thể khác nhau giữa hai nền văn hóa.
Cụm từ "lack of confidence" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ "confidentia", nghĩa là "sự tin tưởng". Trong tiếng Latin, "con-" mang nghĩa "cùng nhau" và "fides" có nghĩa là "niềm tin". Sự kết hợp này phản ánh sự cần thiết phải có một mối liên hệ hỗ trợ giữa cá nhân và niềm tin vào khả năng của mình. Lịch sử sử dụng cụm từ này gắn với những cảm xúc tiêu cực và sự tự ti, thể hiện sự thiếu tự tin trong các khía cạnh của cuộc sống.
Cụm từ "lack of confidence" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải thể hiện quan điểm cá nhân về các vấn đề xã hội hoặc tâm lý. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, giáo dục và phát triển bản thân, phản ánh những thách thức mà cá nhân gặp phải trong việc thể hiện bản thân hoặc tham gia vào các hoạt động xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
