Bản dịch của từ Lack of education trong tiếng Việt
Lack of education

Lack of education (Noun)
Tình trạng không nhận được một nền giáo dục.
The state of not having received an education.
The community suffers from a lack of education.
Cộng đồng chịu đựng sự thiếu hụt giáo dục.
Poverty is often linked to a lack of education.
Nghèo đóng một phần vào sự thiếu hụt giáo dục.
Improving literacy rates can help reduce the lack of education.
Cải thiện tỷ lệ biết chữ có thể giúp giảm sự thiếu hụt giáo dục.
Lack of education (Idiom)
Một thành ngữ đề cập đến sự vắng mặt của giáo dục chính quy.
An idiomatic expression that refers to the absence of formal education.
The high rate of crime is often linked to lack of education.
Tỷ lệ tội phạm cao thường liên quan đến thiếu học vấn.
Many organizations work to address the issue of lack of education.
Nhiều tổ chức làm việc để giải quyết vấn đề thiếu học vấn.
The government aims to reduce poverty through tackling lack of education.
Chính phủ nhằm giảm nghèo thông qua giải quyết vấn đề thiếu học vấn.
"Khiếm khuyết giáo dục" là thuật ngữ chỉ sự thiếu hụt trong việc tiếp cận hoặc có được kiến thức và kỹ năng cần thiết qua giáo dục chính quy hoặc không chính quy. Tình trạng này có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho cá nhân cũng như xã hội, bao gồm nghèo đói, thất nghiệp và bất bình đẳng xã hội. Trên toàn cầu, việc giải quyết khiếm khuyết giáo dục trở thành một trong những mục tiêu phát triển bền vững được quan tâm hàng đầu.
Cụm từ "lack of education" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "educatio", trong đó "educare" có nghĩa là nuôi dưỡng, dạy dỗ. Thuật ngữ này đã phát triển qua thời gian để chỉ tình trạng thiếu kiến thức và kỹ năng cần thiết. Trong xã hội hiện đại, thiếu giáo dục không chỉ dẫn đến thiếu hiểu biết mà còn ảnh hưởng đến cơ hội nghề nghiệp và sự phát triển cá nhân, thể hiện rõ tác động tiêu cực trong các lĩnh vực kinh tế và xã hội.
Cụm từ "lack of education" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các chủ đề liên quan đến xã hội và phát triển cá nhân. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề xã hội, bất bình đẳng, và tác động của giáo dục đối với kinh tế. Cụm từ này thường xuất hiện trong các bài viết, diễn thuyết và nghiên cứu liên quan đến chiến lược giáo dục và giảm nghèo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


