Bản dịch của từ Lacteal trong tiếng Việt
Lacteal
Lacteal (Adjective)
Sữa.
Of milk.
The lacteal nature of the community fostered unity among neighbors.
Tính chất của cộng đồng như sữa thúc đẩy sự đoàn kết giữa hàng xóm.
The lacteal bonds between families were strengthened through shared traditions.
Những mối liên kết như sữa giữa các gia đình được củng cố thông qua truyền thống chung.
Lacteal (Noun)
The lacteals in the small intestine help absorb fats efficiently.
Các mạch bạch huyết trong ruột non giúp hấp thụ chất béo hiệu quả.
A healthy diet supports the function of lacteals in digestion.
Một chế độ ăn uống lành mạnh hỗ trợ chức năng của các mạch bạch huyết trong tiêu hóa.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp