Bản dịch của từ Lacteal trong tiếng Việt
Lacteal

Lacteal (Adjective)
Sữa.
Of milk.
The lacteal nature of the community fostered unity among neighbors.
Tính chất của cộng đồng như sữa thúc đẩy sự đoàn kết giữa hàng xóm.
The lacteal bonds between families were strengthened through shared traditions.
Những mối liên kết như sữa giữa các gia đình được củng cố thông qua truyền thống chung.
Her lacteal kindness towards newcomers made them feel welcomed and accepted.
Sự tử tế như sữa của cô đối với những người mới giúp họ cảm thấy được chào đón và chấp nhận.
Lacteal (Noun)
The lacteals in the small intestine help absorb fats efficiently.
Các mạch bạch huyết trong ruột non giúp hấp thụ chất béo hiệu quả.
A healthy diet supports the function of lacteals in digestion.
Một chế độ ăn uống lành mạnh hỗ trợ chức năng của các mạch bạch huyết trong tiêu hóa.
The lacteal system plays a crucial role in nutrient absorption.
Hệ thống bạch huyết đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ chất dinh dưỡng.
Họ từ
Từ "lacteal" xuất phát từ tiếng Latinh "lacteus", có nghĩa là "sữa". Trong sinh học, "lacteal" được sử dụng để chỉ các mạch bạch huyết nhỏ giúp vận chuyển mỡ và vitamin hòa tan trong chất béo từ ruột non vào hệ tuần hoàn. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ cả về cách viết lẫn cách phát âm; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo lĩnh vực nghiên cứu như sinh lý học hoặc dược phẩm.
Từ "lacteal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lacteus", có nghĩa là "sữa". Từ này được hình thành từ "lac", nghĩa là "sữa". Trong ngữ cảnh hiện đại, "lacteal" thường được sử dụng để chỉ những điều liên quan đến sữa hoặc hệ thống cơ thể liên quan đến việc vận chuyển chất dinh dưỡng từ chất béo. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên quan mật thiết giữa các thành phần trong cơ thể và quá trình tiêu hóa cũng như hấp thu dinh dưỡng.
Từ "lacteal" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong những ngữ cảnh chuyên môn, từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và dinh dưỡng, đặc biệt khi nói về hệ thống tiêu hóa và sự hấp thụ chất béo trong cơ thể. Cụ thể, “lacteal” mô tả các mạch bạch huyết trong ruột non chịu trách nhiệm vận chuyển lipid. Tình huống phổ biến có thể là trong các bài giảng về sinh lý hoặc các tài liệu nghiên cứu liên quan đến dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp