Bản dịch của từ Lacteal trong tiếng Việt

Lacteal

AdjectiveNoun [U/C]

Lacteal (Adjective)

lˈæktil̩
lˈæktil̩
01

Sữa.

Of milk.

Ví dụ

The lacteal nature of the community fostered unity among neighbors.

Tính chất của cộng đồng như sữa thúc đẩy sự đoàn kết giữa hàng xóm.

The lacteal bonds between families were strengthened through shared traditions.

Những mối liên kết như sữa giữa các gia đình được củng cố thông qua truyền thống chung.

Lacteal (Noun)

lˈæktil̩
lˈæktil̩
01

Các mạch bạch huyết của ruột non hấp thụ chất béo được tiêu hóa.

The lymphatic vessels of the small intestine which absorb digested fats.

Ví dụ

The lacteals in the small intestine help absorb fats efficiently.

Các mạch bạch huyết trong ruột non giúp hấp thụ chất béo hiệu quả.

A healthy diet supports the function of lacteals in digestion.

Một chế độ ăn uống lành mạnh hỗ trợ chức năng của các mạch bạch huyết trong tiêu hóa.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lacteal

Không có idiom phù hợp