Bản dịch của từ Ladder-back trong tiếng Việt

Ladder-back

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ladder-back(Noun)

lˈædəɹ bæk
lˈædəɹ bæk
01

Một loại ghế hoặc đồ nội thất có lưng giống như các bậc thang của một cái thang.

A type of chair or furniture with a back that resembles the rungs of a ladder.

Ví dụ
02

Một đặc điểm thiết kế trong một số ghế mà tựa lưng bao gồm các thanh ngang.

A design feature in some chairs where the backrest consists of horizontal slats.

Ví dụ
03

Một phong cách ghế thường được sử dụng trong trang trí theo phong cách mộc mạc hoặc quê mùa.

A style of seating often used in rustic or country-themed decor.

Ví dụ