Bản dịch của từ Ladder-back trong tiếng Việt
Ladder-back
Noun [U/C]

Ladder-back(Noun)
lˈædəɹ bæk
lˈædəɹ bæk
Ví dụ
02
Một đặc điểm thiết kế trong một số ghế mà tựa lưng bao gồm các thanh ngang.
A design feature in some chairs where the backrest consists of horizontal slats.
Ví dụ
