Bản dịch của từ Lade trong tiếng Việt
Lade
Noun [U/C]Verb
Lade (Noun)
lˈeid
lˈeid
Ví dụ
The old mill has a lade that powers the machinery.
Cái cũng nhà máy có một kênh dẫn nước để cung cấp sức mạnh cho máy móc.
The lade was built to ensure the mill operates efficiently.
Kênh dẫn nước được xây dựng để đảm bảo nhà máy hoạt động hiệu quả.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lade
Không có idiom phù hợp