Bản dịch của từ Lade trong tiếng Việt
Lade
Lade (Noun)
The old mill has a lade that powers the machinery.
Cái cũng nhà máy có một kênh dẫn nước để cung cấp sức mạnh cho máy móc.
The lade was built to ensure the mill operates efficiently.
Kênh dẫn nước được xây dựng để đảm bảo nhà máy hoạt động hiệu quả.
The workers repaired the lade to increase water flow.
Các công nhân đã sửa chữa kênh dẫn nước để tăng lưu lượng nước.
Lade (Verb)
They lade the goods onto the ship for export.
Họ chất hàng lên tàu để xuất khẩu.
The workers lade the supplies onto the vessel efficiently.
Các công nhân chất vật tư lên tàu một cách hiệu quả.
She lades the cargo onto the boat before departure.
Cô ấy chất hàng lên thuyền trước khi khởi hành.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Lade cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "lade" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa là "chất hàng" hoặc "xếp hàng" lên một phương tiện vận tải. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh vận chuyển hàng hóa, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng từ "laded" trong văn cảnh cổ điển hơn. Về mặt phát âm, "lade" trong tiếng Anh Mỹ thường nghe ngắn gọn hơn do cách nhấn âm khác biệt. Từ này cũng có dạng quá khứ "laded", nhưng trong ngữ cảnh hiện đại, "loaded" thường được sử dụng thay thế.
Từ "lade" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ladan," có liên quan tới tiếng Bắc Âu "læða," có nghĩa là "chất lên" hoặc "xếp hàng." Gốc từ này xuất phát từ tiếng Latin "laudare," chỉ hành động nâng hoặc khiêng vật gì đó. Trong thời hiện đại, từ "lade" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh vận tải, mô tả hành động chất hàng hóa lên phương tiện vận chuyển, phản ánh sự phát triển từ ý nghĩa ban đầu về sự chuyển động và xếp đặt.
Từ "lade" xuất hiện trong bối cảnh học thuật, nhưng không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các tài liệu, "lade" thường được sử dụng để chỉ hành động chất hàng hóa lên phương tiện vận chuyển, đặc biệt trong lĩnh vực logistics và thương mại. Từ này cũng có thể gặp trong các cuộc thảo luận về quản lý chuỗi cung ứng và hoạt động cảng biển, thể hiện sự chuyên môn cao trong lĩnh vực này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp