Bản dịch của từ Lade trong tiếng Việt

Lade

Noun [U/C]Verb

Lade (Noun)

lˈeid
lˈeid
01

Một kênh được xây dựng để mang dòng nước chảy xiết làm quay bánh xe máy.

A channel constructed to carry the swift current of water that drives a mill wheel.

Ví dụ

The old mill has a lade that powers the machinery.

Cái cũng nhà máy có một kênh dẫn nước để cung cấp sức mạnh cho máy móc.

The lade was built to ensure the mill operates efficiently.

Kênh dẫn nước được xây dựng để đảm bảo nhà máy hoạt động hiệu quả.

Lade (Verb)

lˈeid
lˈeid
01

Đưa hàng lên tàu (tàu).

Put cargo on board (a ship).

Ví dụ

They lade the goods onto the ship for export.

Họ chất hàng lên tàu để xuất khẩu.

The workers lade the supplies onto the vessel efficiently.

Các công nhân chất vật tư lên tàu một cách hiệu quả.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lade

Không có idiom phù hợp