Bản dịch của từ Ladies' trong tiếng Việt

Ladies'

Noun [U/C] Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ladies' (Noun)

lˈeɪdiz '
lˈeɪdiz '
01

Một phụ nữ hoặc một cô gái.

A women or girl.

Ví dụ

The ladies' club organized a charity event last week.

Câu lạc bộ phụ nữ tổ chức sự kiện từ thiện tuần trước.

The ladies' restroom was clean and well-maintained.

Nhà vệ sinh phụ nữ sạch sẽ và được bảo quản tốt.

Many ladies' fashion brands are participating in the fashion show.

Nhiều thương hiệu thời trang phụ nữ tham gia buổi trình diễn thời trang.

Ladies' (Verb)

lˈeɪdiz '
lˈeɪdiz '
01

Cư xử theo một cách nhất định, đặc biệt là theo cách được coi là không phù hợp hoặc vô đạo đức.

To behave in a specified manner especially in a way that is considered inappropriate or unscrupulous.

Ví dụ

Some ladies' gossip about their neighbors all day long.

Một số phụ nữ nói chuyện phiếm về hàng xóm cả ngày.

She often ladies' at the club, spreading rumors and causing drama.

Cô ấy thường thảo luận tại câu lạc bộ, lan truyền tin đồn và gây ra sự cảm xúc.

The group of ladies' about the new member's scandalous past.

Nhóm phụ nữ nói chuyện phiếm về quá khứ gây sốc của thành viên mới.

Ladies' (Noun Countable)

lˈeɪdiz '
lˈeɪdiz '
01

Một nhà vệ sinh công cộng.

A public toilet.

Ví dụ

The ladies' was clean and well-maintained.

Nhà vệ sinh nữ sạch sẽ và được bảo quản tốt.

She waited in line outside the ladies'.

Cô ấy đợi trong hàng ở bên ngoài nhà vệ sinh nữ.

The ladies' in the park is accessible to all.

Nhà vệ sinh nữ trong công viên dễ tiếp cận cho tất cả mọi người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ladies'/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ladies'

Không có idiom phù hợp