Bản dịch của từ Lady killer trong tiếng Việt

Lady killer

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lady killer (Noun)

lˈeɪdi kˈɪlɚ
lˈeɪdi kˈɪlɚ
01

Một người đàn ông đang hoặc nghĩ rằng mình rất hấp dẫn đối với phụ nữ và có một loạt mối quan hệ tình dục ngắn ngủi với họ.

A man who is or thinks he is very attractive to women and has a series of short sexual relationships with them.

Ví dụ

He thinks he's a lady killer, but no one takes him seriously.

Anh ấy nghĩ mình là kẻ gieo rắc tình, nhưng không ai thấy anh ấy nghiêm túc.

She warned her friend about the lady killer at the party.

Cô ấy cảnh báo bạn mình về kẻ gieo rắc tình ở bữa tiệc.

Is the new guy in our class a lady killer or not?

Người mới trong lớp chúng ta có phải là kẻ gieo rắc tình không?

Lady killer (Adjective)

lˈeɪdi kˈɪlɚ
lˈeɪdi kˈɪlɚ
01

Rất hấp dẫn đối với phụ nữ, hoặc cư xử theo cách mà mọi người thấy thú vị và hấp dẫn.

Very attractive to women or behaving in a way that people find interesting and exciting.

Ví dụ

He is a lady killer, always surrounded by admirers.

Anh ấy là một kẻ chinh phục phụ nữ, luôn bao quanh bởi người ngưỡng mộ.

She avoids dating lady killer types, preferring genuine connections.

Cô ấy tránh các loại kẻ chinh phục phụ nữ khi hẹn hò, thích các mối quan hệ chân thành.

Is he really a lady killer or just good at flirting?

Anh ấy thực sự là một kẻ chinh phục phụ nữ hay chỉ giỏi tán tỉnh?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lady killer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lady killer

Không có idiom phù hợp