Bản dịch của từ Lag behind trong tiếng Việt
Lag behind
Lag behind (Idiom)
Tụt lại phía sau trong tiến trình hoặc phát triển.
To fall behind in progress or development.
Some countries in Asia lag behind in economic development.
Một số quốc gia ở châu Á tụt lại trong phát triển kinh tế.
It is important to address the issues causing students to lag behind.
Quan trọng là phải giải quyết các vấn đề khiến học sinh tụt lại.
Do you think social inequality is a reason for people to lag behind?
Bạn có nghĩ bất bình đẳng xã hội là một lý do khiến mọi người tụt lại không?
Many students in developing countries lag behind in educational opportunities.
Nhiều sinh viên ở các nước đang phát triển đuối kém trong cơ hội giáo dục.
It is crucial to address the issue of children lagging behind in literacy.
Quan trọng để giải quyết vấn đề trẻ em đang đuối kém về học vấn.
Do you think the government should provide support for those lagging behind?
Bạn nghĩ rằng chính phủ nên cung cấp hỗ trợ cho những người đang đuối kém không?
Kém thành công hơn người khác.
To be less successful than someone else.
She always felt like she was lagging behind her classmates.
Cô luôn cảm thấy như mình đang tụt hậu so với bạn cùng lớp.
They made efforts to ensure they would not lag behind in society.
Họ đã nỗ lực để đảm bảo họ sẽ không tụt hậu trong xã hội.
Do you think it's possible to overcome the feeling of lagging behind?
Bạn có nghĩ rằng có thể vượt qua cảm giác tụt hậu không?
Cụm từ "lag behind" có nghĩa là chậm lại, tụt hậu hoặc không theo kịp so với một tiêu chuẩn, người hoặc nhóm nào đó. Đây là một biểu thức thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, công việc hoặc cạnh tranh, để chỉ sự chậm tiến hoặc thiếu hụt trong sự phát triển. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này với cách viết và nghĩa như nhau, tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ về âm điệu giữa hai phương ngữ này.
Cụm từ "lag behind" có nguồn gốc từ động từ "lag", xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "lagga", nghĩa là "đi chậm lại". Khái niệm ban đầu này liên quan đến việc không theo kịp tiến trình hoặc sự phát triển nào đó. Theo thời gian, "lag behind" đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh, diễn tả trạng thái tụt lại so với người khác hoặc tiêu chuẩn, thể hiện sự bất cập về tốc độ hoặc tiến bộ trong các lĩnh vực khác nhau, từ học thuật cho đến công nghiệp.
Cụm từ "lag behind" thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, thường liên quan đến chủ đề trình độ và tiến bộ. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được áp dụng để mô tả sự chậm trễ trong việc phát triển kỹ năng, công nghệ hoặc kinh tế so với các tiêu chuẩn hoặc đối thủ khác. Ngoài ra, cụm từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về giáo dục và công việc, khi nhấn mạnh sự cần thiết phải theo kịp sự tiến bộ của xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp