Bản dịch của từ Laggard trong tiếng Việt

Laggard

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laggard (Adjective)

lˈægɚd
lˈægəɹd
01

Chậm hơn mong muốn hoặc mong đợi.

Slower than desired or expected.

Ví dụ

The laggard response to social issues surprised many community leaders last year.

Phản ứng chậm chạp đối với các vấn đề xã hội đã khiến nhiều lãnh đạo cộng đồng ngạc nhiên năm ngoái.

The laggard progress in poverty reduction is unacceptable to the government.

Tiến độ chậm chạp trong việc giảm nghèo là không thể chấp nhận đối với chính phủ.

Is the laggard attitude of youth affecting social change in our society?

Thái độ chậm chạp của giới trẻ có ảnh hưởng đến sự thay đổi xã hội trong cộng đồng của chúng ta không?

Laggard (Noun)

lˈægɚd
lˈægəɹd
01

Người tiến bộ chậm và tụt hậu so với người khác.

A person who makes slow progress and falls behind others.

Ví dụ

John is a laggard in our community service project this year.

John là người chậm tiến trong dự án phục vụ cộng đồng năm nay.

Many laggards struggle to keep up with social media trends.

Nhiều người chậm tiến gặp khó khăn trong việc theo kịp xu hướng mạng xã hội.

Are laggards affecting the overall progress of our social initiatives?

Có phải những người chậm tiến đang ảnh hưởng đến tiến trình chung của các sáng kiến xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/laggard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laggard

Không có idiom phù hợp