Bản dịch của từ Laggard trong tiếng Việt
Laggard

Laggard (Adjective)
Chậm hơn mong muốn hoặc mong đợi.
Slower than desired or expected.
The laggard response to social issues surprised many community leaders last year.
Phản ứng chậm chạp đối với các vấn đề xã hội đã khiến nhiều lãnh đạo cộng đồng ngạc nhiên năm ngoái.
The laggard progress in poverty reduction is unacceptable to the government.
Tiến độ chậm chạp trong việc giảm nghèo là không thể chấp nhận đối với chính phủ.
Is the laggard attitude of youth affecting social change in our society?
Thái độ chậm chạp của giới trẻ có ảnh hưởng đến sự thay đổi xã hội trong cộng đồng của chúng ta không?
Laggard (Noun)
John is a laggard in our community service project this year.
John là người chậm tiến trong dự án phục vụ cộng đồng năm nay.
Many laggards struggle to keep up with social media trends.
Nhiều người chậm tiến gặp khó khăn trong việc theo kịp xu hướng mạng xã hội.
Are laggards affecting the overall progress of our social initiatives?
Có phải những người chậm tiến đang ảnh hưởng đến tiến trình chung của các sáng kiến xã hội không?
Họ từ
Từ "laggard" có nguồn gốc từ tiếng Anh và được sử dụng để chỉ người hoặc thứ không theo kịp, thường thể hiện sự chậm trễ trong hành động hoặc tiến bộ. Trong tiếng Anh Anh, từ này có nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng trong một số bối cảnh, nó có thể được sử dụng để chỉ những người không thích đổi mới hoặc chần chừ trong việc thích nghi với sự thay đổi. Với ngữ âm, "laggard" thường được phát âm /ˈlæɡ.ərd/ trong cả hai phiên bản, tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau một chút giữa hai phương ngữ.
Từ "laggard" có nguồn gốc từ tiếng Latin "languere", có nghĩa là "lười biếng" hoặc "uể oải", từ đó được chuyển thể sang tiếng Anh qua hình thức trung gian. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những người chậm chạp hoặc không có động lực trong hành động. Hiện nay, "laggard" thường được dùng để mô tả những người hoặc tổ chức kém hiệu quả trong việc theo kịp với tiến bộ hoặc cải cách, phản ánh sự chậm trễ trong hoạt động hoặc thích nghi.
Từ "laggard" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi mà ngôn ngữ thường mang tính giao tiếp hơn. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả những kẻ chậm chạp hoặc tụt hậu trong học tập, công việc, hoặc công nghệ. Ngoài ra, "laggard" cũng thường được dùng trong các báo cáo kinh tế hoặc phân tích về thị trường để chỉ những doanh nghiệp hoặc quốc gia không bắt kịp xu hướng phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp