Bản dịch của từ Lagging trong tiếng Việt

Lagging

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lagging (Verb)

lˈægɪŋ
lˈægɪŋ
01

Tụt hậu trong vận động, tiến bộ, phát triển; không theo kịp người khác hoặc người khác.

Fall behind in movement progress or development not keep pace with another or others.

Ví dụ

She is lagging behind in her IELTS preparation compared to her classmates.

Cô ấy đang tụt hậu trong việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS so với các bạn cùng lớp.

He should not be lagging in writing practice if he wants to succeed.

Anh ấy không nên tụt hậu trong việc luyện viết nếu muốn thành công.

Are you lagging behind in speaking skills for the IELTS exam?

Bạn có đang tụt hậu trong kỹ năng nói cho kỳ thi IELTS không?

Some students are lagging behind in their IELTS writing practice.

Một số sinh viên đang tụt lại trong việc luyện viết IELTS.

She is not lagging in her speaking skills for the exam.

Cô ấy không tụt lại trong kỹ năng nói cho kỳ thi.

Dạng động từ của Lagging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lag

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lagged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lagged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lags

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Lagging

Lagging (Adjective)

lˈægɪŋ
lˈægɪŋ
01

Tụt lại phía sau hoặc chậm để theo kịp.

Falling behind or slow to keep pace.

Ví dụ

The education system in some countries is lagging behind others.

Hệ thống giáo dục ở một số quốc gia đang chậm trễ so với các quốc gia khác.

The lack of internet access in rural areas is causing a lagging economy.

Sự thiếu hụt truy cập internet ở vùng nông thôn đang gây ra một nền kinh tế chậm trễ.

Is the government taking any steps to address the issue of lagging infrastructure?

Liệu chính phủ có đang thực hiện bất kỳ biện pháp nào để giải quyết vấn đề cơ sở hạ tầng đang chậm trễ không?

The lagging economy is a concern for policymakers.

Nền kinh tế đang chậm hơn là một vấn đề đáng lo ngại cho các nhà hoạch định chính sách.

She feels frustrated by her lagging progress in English writing.

Cô ấy cảm thấy bực bội vì tiến trình viết tiếng Anh của mình đang chậm trễ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lagging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lagging

Không có idiom phù hợp