Bản dịch của từ Lagging trong tiếng Việt
Lagging

Lagging (Verb)
She is lagging behind in her IELTS preparation compared to her classmates.
Cô ấy đang tụt hậu trong việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS so với các bạn cùng lớp.
He should not be lagging in writing practice if he wants to succeed.
Anh ấy không nên tụt hậu trong việc luyện viết nếu muốn thành công.
Are you lagging behind in speaking skills for the IELTS exam?
Bạn có đang tụt hậu trong kỹ năng nói cho kỳ thi IELTS không?
Some students are lagging behind in their IELTS writing practice.
Một số sinh viên đang tụt lại trong việc luyện viết IELTS.
She is not lagging in her speaking skills for the exam.
Cô ấy không tụt lại trong kỹ năng nói cho kỳ thi.
Dạng động từ của Lagging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lag |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lagged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lagged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lags |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lagging |
Lagging (Adjective)
The education system in some countries is lagging behind others.
Hệ thống giáo dục ở một số quốc gia đang chậm trễ so với các quốc gia khác.
The lack of internet access in rural areas is causing a lagging economy.
Sự thiếu hụt truy cập internet ở vùng nông thôn đang gây ra một nền kinh tế chậm trễ.
Is the government taking any steps to address the issue of lagging infrastructure?
Liệu chính phủ có đang thực hiện bất kỳ biện pháp nào để giải quyết vấn đề cơ sở hạ tầng đang chậm trễ không?
The lagging economy is a concern for policymakers.
Nền kinh tế đang chậm hơn là một vấn đề đáng lo ngại cho các nhà hoạch định chính sách.
She feels frustrated by her lagging progress in English writing.
Cô ấy cảm thấy bực bội vì tiến trình viết tiếng Anh của mình đang chậm trễ.
Họ từ
Từ "lagging" xuất phát từ động từ "lag", có nghĩa là chậm trễ hoặc tụt lại so với một tiêu chuẩn hoặc mốc thời gian. Trong lĩnh vực công nghệ, "lagging" thường đề cập đến sự chậm trễ trong phản hồi hoặc hoạt động của một hệ thống. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, biểu hiện và cách sử dụng của từ này tương tự, tuy nhiên trong bối cảnh kỹ thuật, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "lag" để chỉ vấn đề trong mạng máy tính hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "lagging" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "lag", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "laga", nghĩa là "tiến chậm". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ sự chậm trễ hoặc tụt hậu trong hoạt động. Kết hợp với hậu tố "-ing", từ "lagging" hiện nay thường được sử dụng để mô tả tình trạng chậm chạp, đặc biệt trong công nghệ thông tin và giao tiếp, như sự chậm trễ tín hiệu hoặc tốc độ xử lý chậm.
Từ "lagging" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, diễn tả các tình huống liên quan đến trì hoãn hoặc chậm tiến độ. Trong phần Viết và Nói, từ này thường dùng khi thảo luận về hiệu suất, công nghệ hoặc sự phát triển kinh tế. Ngoài ra, "lagging" cũng phổ biến trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, mô tả tình trạng chậm trễ trong truyền tải dữ liệu hay phản hồi của hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp