Bản dịch của từ Lagoon trong tiếng Việt

Lagoon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lagoon (Noun)

ləgˈunz
ləgˈunz
01

Các vùng nước nông được ngăn cách với biển bởi các bãi cát hoặc rạn san hô.

Shallow bodies of water separated from the sea by sandbars or coral reefs.

Ví dụ

The children enjoyed playing in the lagoon during the picnic.

Các em thích chơi trong vịnh khi đi dã ngoại.

The locals often fish in the lagoon for their livelihood.

Người dân địa phương thường câu cá trong vịnh để kiếm sống.

The community organized a cleanup to protect the lagoon environment.

Cộng đồng tổ chức dọn dẹp để bảo vệ môi trường vịnh.

The community gathered at the lagoon for a picnic.

Cộng đồng tụ tập tại hồ nước để dã ngoại.

Children played by the lagoon, building sandcastles.

Trẻ em chơi ở bên hồ, xây lâu đài cát.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lagoon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lagoon

Không có idiom phù hợp