Bản dịch của từ Lagoon trong tiếng Việt
Lagoon

Lagoon (Noun)
The children enjoyed playing in the lagoon during the picnic.
Các em thích chơi trong vịnh khi đi dã ngoại.
The locals often fish in the lagoon for their livelihood.
Người dân địa phương thường câu cá trong vịnh để kiếm sống.
The community organized a cleanup to protect the lagoon environment.
Cộng đồng tổ chức dọn dẹp để bảo vệ môi trường vịnh.
The community gathered at the lagoon for a picnic.
Cộng đồng tụ tập tại hồ nước để dã ngoại.
Children played by the lagoon, building sandcastles.
Trẻ em chơi ở bên hồ, xây lâu đài cát.
Họ từ
Lagoon là thuật ngữ chỉ một vùng nước nông, thường được bao bọc bởi một dải đất hoặc rạn san hô. Nó tạo ra một môi trường sinh thái phong phú, hỗ trợ đa dạng sinh học. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Lagune (tiếng Pháp) cũng thường được dùng để chỉ đặc điểm tương tự trong văn cảnh khoa học.
Từ "lagoon" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lacuna", nghĩa là "hồ nhỏ" hoặc "khoảng trống". Từ này được chuyển sang tiếng Ý là "laguna", sau đó được mượn vào tiếng Anh vào thế kỷ 17. Về mặt địa lý, lagoon chỉ đến các vùng nước nông, thường nằm giữa bờ biển và đất liền, thường bị chia cắt bởi các dải cát hoặc rạn san hô. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn duy trì sự liên kết với hình ảnh về các vùng nước cô lập và yên tĩnh.
Từ "lagoon" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và viết liên quan đến môi trường, địa lý và du lịch. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các vùng nước nông nằm giữa đất liền và đại dương, thường có hệ sinh thái phong phú. Người viết có thể gặp từ này trong các văn bản về sinh thái học, biển và bảo tồn thiên nhiên, cũng như trong tài liệu du lịch mô tả cảnh quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp