Bản dịch của từ Laicize trong tiếng Việt

Laicize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laicize (Verb)

01

Rút ký tự văn thư, quyền kiểm soát hoặc trạng thái khỏi.

Withdraw clerical character control or status from.

Ví dụ

The government plans to laicize public schools by 2025.

Chính phủ có kế hoạch tách rời các trường công lập vào năm 2025.

They did not laicize the hospital system in their reform.

Họ đã không tách rời hệ thống bệnh viện trong cải cách của mình.

Will the city council laicize community centers next year?

Hội đồng thành phố có tách rời các trung tâm cộng đồng vào năm tới không?

Dạng động từ của Laicize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Laicize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Laicized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Laicized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Laicizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Laicizing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Laicize cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laicize

Không có idiom phù hợp