Bản dịch của từ Laicize trong tiếng Việt
Laicize
Laicize (Verb)
The government plans to laicize public schools by 2025.
Chính phủ có kế hoạch tách rời các trường công lập vào năm 2025.
They did not laicize the hospital system in their reform.
Họ đã không tách rời hệ thống bệnh viện trong cải cách của mình.
Will the city council laicize community centers next year?
Hội đồng thành phố có tách rời các trung tâm cộng đồng vào năm tới không?
Dạng động từ của Laicize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Laicize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Laicized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Laicized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Laicizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Laicizing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp