Bản dịch của từ Laicize trong tiếng Việt
Laicize

Laicize (Verb)
The government plans to laicize public schools by 2025.
Chính phủ có kế hoạch tách rời các trường công lập vào năm 2025.
They did not laicize the hospital system in their reform.
Họ đã không tách rời hệ thống bệnh viện trong cải cách của mình.
Will the city council laicize community centers next year?
Hội đồng thành phố có tách rời các trung tâm cộng đồng vào năm tới không?
Dạng động từ của Laicize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Laicize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Laicized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Laicized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Laicizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Laicizing |
Họ từ
Từ "laicize" (laicise) có nguồn gốc từ tiếng Latin "laicus", có nghĩa là "thuộc về giáo dân". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ quá trình làm cho một tổ chức, hệ thống hoặc hoạt động trở nên thế tục, hoặc loại bỏ sự ảnh hưởng của tôn giáo. Trong tiếng Anh Mỹ, "laicize" thường được sử dụng với nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Anh, nhưng cách viết "laicise" ít phổ biến hơn. Sự khác biệt chính nằm ở chính tả, không phải ý nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "laicize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "laicus", có nghĩa là "thuộc về người thường" hay "không phải giáo sĩ". Thuật ngữ này phát triển trong thời gian Trung cổ, khi có sự phân chia rõ rệt giữa giới giáo sĩ và giới thường dân. Trong bối cảnh hiện đại, "laicize" chỉ việc loại bỏ những yếu tố tôn giáo hoặc giáo sĩ trong các tổ chức, hoạt động hoặc tư tưởng, nhằm thể hiện sự tách biệt giữa tôn giáo và đời sống xã hội.
Từ "laicize" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, thường xuất hiện trong bối cảnh các chủ đề về tôn giáo và xã hội. Về mặt ngữ nghĩa, "laicize" chỉ hành động làm cho một tổ chức hoặc một hoạt động trở nên thế tục hơn, nghĩa là tách rời khỏi các yếu tố tôn giáo. Trong tình huống phổ biến, từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về cải cách xã hội hoặc giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp