Bản dịch của từ Laid back trong tiếng Việt
Laid back

Laid back (Adjective)
Thoải mái và dễ dàng.
Relaxed and easygoing.
She is known for her laid back attitude towards life.
Cô ấy nổi tiếng với thái độ laid back trong cuộc sống.
The cafe has a laid back atmosphere perfect for relaxing.
Quán cà phê có không khí laid back hoàn hảo để thư giãn.
His laid back style makes him popular among his friends.
Phong cách laid back của anh ấy khiến anh ấy được bạn bè yêu thích.
Laid back (Phrase)
She has a laid back personality, always calm and easygoing.
Cô ấy có tính cách thư thái, luôn bình tĩnh và dễ chịu.
The cafe has a laid back atmosphere, perfect for unwinding.
Quán cà phê có không khí thư thái, hoàn hảo để thư giãn.
The party was laid back, with no pressure to dress up.
Bữa tiệc rất thư thái, không cần phải trang trí quá đẹp.
Từ "laid back" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả trạng thái thư giãn, không căng thẳng, hoặc cách sống thoải mái, dễ chịu. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau trong tiếng Anh Mỹ, nơi mà nó thường chỉ phong cách sống hoặc tính cách của một người. Trong cả hai biến thể, "laid back" thường được dùng để miêu tả sự thoải mái trong tâm lý và cách đối nhân xử thế.
Cụm từ "laid back" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành trong nửa đầu thế kỷ 20. "Laid" là phân từ của động từ "lay", có nguồn gốc từ tiếng Latin "lācare", mang nghĩa là "đặt xuống" hoặc "ngả lưng". "Back" phát sinh từ tiếng Old English "bæc", có nghĩa là "phía sau". Khi kết hợp, "laid back" chỉ trạng thái thư giãn, thoải mái, thể hiện sự không căng thẳng trong tư duy và hành động, phản ánh xu hướng sống nhẹ nhàng trong xã hội hiện đại.
Từ "laid back" thường được sử dụng trong phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS, thể hiện sự thư giãn và không quá căng thẳng trong tính cách hoặc môi trường. Tần suất xuất hiện trong các văn bản học thuật và giao tiếp hàng ngày là phổ biến, đặc biệt trong bối cảnh mô tả phong cách sống hoặc thái độ sống thoải mái. Thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống xã hội không chính thức để chỉ một không khí thoải mái và dễ chịu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

