Bản dịch của từ Lain trong tiếng Việt
Lain

Lain (Verb)
Quá khứ phân từ của lời nói dối (“được định hướng ở vị trí nằm ngang, nằm”)
Past participle of lie “to be oriented in a horizontal position situated”.
The community center lain abandoned for years finally received funding.
Trung tâm cộng đồng đã bị bỏ hoang nhiều năm cuối cùng nhận được kinh phí.
The project has not lain neglected since its inception in 2020.
Dự án không bị bỏ bê kể từ khi bắt đầu vào năm 2020.
Where has the old library lain since the renovation began?
Thư viện cũ đã nằm ở đâu kể từ khi bắt đầu cải tạo?
Dạng động từ của Lain (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lie |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lay |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lain |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lying |
Họ từ
Từ "lain" trong tiếng Anh mang nghĩa là khác biệt hoặc không giống nhau. Trong văn cảnh văn học, "lain" thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi trạng thái hoặc tình huống. Ở dạng ngữ pháp, "lain" là phân từ quá khứ của động từ "lie", có nghĩa là nằm. Trong khi đó, tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ thường không có sự khác biệt lớn trong cách sử dụng từ này, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về giọng điệu hoặc ngữ cảnh mà nó xuất hiện.
Từ "lain" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lanus", có nghĩa là "mềm mại" hoặc "lông cừu". Từ này phát triển qua các ngôn ngữ Romani như tiếng Pháp "laine" và tiếng Anh "wool", liên kết trực tiếp với đặc tính của chất liệu làm từ lông động vật, thường được sử dụng trong may mặc và ủng hộ sự ấm áp. Trong ngữ cảnh hiện đại, "lain" vẫn chỉ những chất liệu mềm mại và thoải mái, đồng thời mang ý nghĩa biểu thị sự êm dịu và dễ chịu về cảm giác.
Từ "lain" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (nghe, nói, đọc, viết) và thường mang ý nghĩa chỉ sự vật, hiện tượng khác biệt hoặc bổ sung. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ các yếu tố hoặc khía cạnh khác nhau trong một nghiên cứu hay phân tích. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, "lain" có thể được áp dụng để chỉ sự khác biệt trong các tình huống xã hội hoặc cá nhân, giúp người nói nhấn mạnh ý kiến hoặc ý tưởng của mình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



