Bản dịch của từ Laker trong tiếng Việt

Laker

Noun [U/C]

Laker (Noun)

lˈeikɚ
lˈeikəɹ
01

Một con tàu được chế tạo để đi thuyền trên ngũ đại hồ.

A ship constructed for sailing on the great lakes.

Ví dụ

The laker transported goods across the Great Lakes efficiently.

Chiếc tàu laker vận chuyển hàng hóa qua hồ lớn một cách hiệu quả.

The laker named 'Lake Superior' was known for its speed.

Chiếc tàu laker mang tên 'Hồ Superior' nổi tiếng về tốc độ của nó.

The captain of the laker 'Lake Michigan' had years of experience.

Thuyền trưởng của chiếc tàu laker 'Hồ Michigan' đã có nhiều năm kinh nghiệm.

02

Một con cá hồi hồ.

A lake trout.

Ví dụ

The laker competition in Minnesota drew many fishing enthusiasts.

Cuộc thi laker ở Minnesota thu hút nhiều người đam mê câu cá.

The local restaurant serves delicious laker dishes caught from nearby lakes.

Nhà hàng địa phương phục vụ các món laker ngon từ các hồ lân cận.

The laker population in Canada has been declining due to pollution.

Dân số laker ở Canada đang giảm do ô nhiễm.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Laker cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laker

Không có idiom phù hợp