Bản dịch của từ Laker trong tiếng Việt
Laker
Noun [U/C]
Laker (Noun)
lˈeikɚ
lˈeikəɹ
Ví dụ
The laker transported goods across the Great Lakes efficiently.
Chiếc tàu laker vận chuyển hàng hóa qua hồ lớn một cách hiệu quả.
The laker named 'Lake Superior' was known for its speed.
Chiếc tàu laker mang tên 'Hồ Superior' nổi tiếng về tốc độ của nó.
02
Một con cá hồi hồ.
A lake trout.
Ví dụ
The laker competition in Minnesota drew many fishing enthusiasts.
Cuộc thi laker ở Minnesota thu hút nhiều người đam mê câu cá.
The local restaurant serves delicious laker dishes caught from nearby lakes.
Nhà hàng địa phương phục vụ các món laker ngon từ các hồ lân cận.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Laker
Không có idiom phù hợp