Bản dịch của từ Lala-land trong tiếng Việt

Lala-land

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lala-land (Noun)

lˈæləɡˌɑnd
lˈæləɡˌɑnd
01

Một nơi không có thật hoặc tuyệt vời.

A place that is unreal or fantastic.

Ví dụ

Many teenagers dream of living in lala-land forever.

Nhiều thanh thiếu niên mơ ước sống trong thế giới cổ tích mãi mãi.

Not everyone believes in the idea of lala-land.

Không phải ai cũng tin vào ý tưởng về thế giới cổ tích.

Is lala-land a realistic expectation for young people today?

Thế giới cổ tích có phải là kỳ vọng thực tế cho giới trẻ hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lala-land/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lala-land

Không có idiom phù hợp