Bản dịch của từ Lame duck trong tiếng Việt
Lame duck

Lame duck (Noun)
The organization became a lame duck after losing funding last year.
Tổ chức đã trở thành một kẻ vô dụng sau khi mất kinh phí năm ngoái.
Many believe that the old social programs are just lame ducks now.
Nhiều người tin rằng các chương trình xã hội cũ giờ chỉ là những kẻ vô dụng.
Is the government a lame duck in addressing social issues effectively?
Liệu chính phủ có phải là kẻ vô dụng trong việc giải quyết các vấn đề xã hội không?
The mayor became a lame duck after the election last month.
Thị trưởng trở thành một người lãnh đạo hết thời sau cuộc bầu cử tháng trước.
A lame duck cannot make significant changes in the city council.
Một người lãnh đạo hết thời không thể tạo ra thay đổi quan trọng trong hội đồng thành phố.
Is the current president considered a lame duck after the election?
Liệu tổng thống hiện tại có được xem là một người lãnh đạo hết thời sau cuộc bầu cử không?
The project became a lame duck before the funding deadline in May.
Dự án trở thành một thất bại trước hạn chót tài trợ vào tháng Năm.
The social initiative was not a lame duck after community support increased.
Sáng kiến xã hội không trở thành thất bại sau khi nhận được sự ủng hộ.
Is the upcoming event a lame duck due to low participation?
Sự kiện sắp tới có phải là thất bại do tham gia thấp không?
Dạng danh từ của Lame duck (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lame duck | Lame ducks |
Thuật ngữ "lame duck" chỉ một cá nhân hoặc tổ chức, đặc biệt là một quan chức chính trị, đang trong giai đoạn kết thúc nhiệm kỳ mà không còn quyền lực hoặc ảnh hưởng đáng kể. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh. Trong khi đó, "lame duck" trong ngữ cảnh chính trị Mỹ thường ám chỉ tổng thống hoặc quan chức không thể tái đắc cử, trong khi ở Anh, ý nghĩa này có thể ít được nhấn mạnh hơn.
Cụm từ "lame duck" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ việc sử dụng thuật ngữ "duck" trong ngữ cảnh mô tả một con vịt không thể bay. Vào thế kỷ 18, thuật ngữ này được dùng để chỉ những nhà đầu tư không còn khả năng thanh toán nợ. Theo thời gian, "lame duck" đã được áp dụng trong chính trị để chỉ các quan chức không thể thực hiện nhiệm vụ do thời hạn kết thúc hoặc thiếu quyền lực, phản ánh tình trạng bất lực hoặc giảm sút quyền lực trong bối cảnh chính trị hiện đại.
Cụm từ "lame duck" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến vấn đề chính trị hoặc kinh tế. Trong ngữ cảnh chung, "lame duck" thường được sử dụng để chỉ một chính trị gia hoặc một tổ chức không còn khả năng hoặc quyền lực để thực hiện các nhiệm vụ hiệu quả, đặc biệt là trong giai đoạn kết thúc nhiệm kỳ. Cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về giới hạn quyền lực và hiệu quả của lãnh đạo trong các tổ chức hoặc chính phủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp