Bản dịch của từ Lame duck trong tiếng Việt

Lame duck

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lame duck (Noun)

01

Người hoặc vật không có hiệu quả hoặc không thể hoạt động bình thường.

A person or thing that is ineffective or unable to function properly.

Ví dụ

The organization became a lame duck after losing funding last year.

Tổ chức đã trở thành một kẻ vô dụng sau khi mất kinh phí năm ngoái.

Many believe that the old social programs are just lame ducks now.

Nhiều người tin rằng các chương trình xã hội cũ giờ chỉ là những kẻ vô dụng.

Is the government a lame duck in addressing social issues effectively?

Liệu chính phủ có phải là kẻ vô dụng trong việc giải quyết các vấn đề xã hội không?

02

Một chính trị gia hoặc quan chức đang trong nhiệm kỳ cuối cùng sau cuộc bầu cử người kế nhiệm.

A politician or official who is in the final period of office after the election of a successor.

Ví dụ

The mayor became a lame duck after the election last month.

Thị trưởng trở thành một người lãnh đạo hết thời sau cuộc bầu cử tháng trước.

A lame duck cannot make significant changes in the city council.

Một người lãnh đạo hết thời không thể tạo ra thay đổi quan trọng trong hội đồng thành phố.

Is the current president considered a lame duck after the election?

Liệu tổng thống hiện tại có được xem là một người lãnh đạo hết thời sau cuộc bầu cử không?

03

Một sự kiện thất bại trước một thời hạn quan trọng.

An event that is failing ahead of a critical deadline.

Ví dụ

The project became a lame duck before the funding deadline in May.

Dự án trở thành một thất bại trước hạn chót tài trợ vào tháng Năm.

The social initiative was not a lame duck after community support increased.

Sáng kiến xã hội không trở thành thất bại sau khi nhận được sự ủng hộ.

Is the upcoming event a lame duck due to low participation?

Sự kiện sắp tới có phải là thất bại do tham gia thấp không?

Dạng danh từ của Lame duck (Noun)

SingularPlural

Lame duck

Lame ducks

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lame duck/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lame duck

Không có idiom phù hợp