Bản dịch của từ Lamina trong tiếng Việt
Lamina

Lamina (Noun)
The lamina of the social structure affects community interactions significantly.
Lamina của cấu trúc xã hội ảnh hưởng lớn đến tương tác cộng đồng.
Social changes do not occur without a lamina of underlying issues.
Những thay đổi xã hội không xảy ra mà không có lamina của vấn đề cơ bản.
Is the lamina of social norms changing in today's society?
Lamina của các chuẩn mực xã hội có đang thay đổi trong xã hội hôm nay không?
Họ từ
Lamina là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là "tầng" hoặc "tấm" mỏng. Trong sinh học, lamina thường chỉ đến lớp mỏng của tế bào hoặc mô, ví dụ như lamina hạt trong thực vật. Trong ngữ cảnh kiến trúc, lamina chỉ các tấm vật liệu. Trong tiếng Anh, "lamina" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt về bối cảnh sử dụng cụ thể, nhưng không có sự khác biệt về cách phát âm hay nghĩa.
Từ "lamina" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lamina", mang nghĩa là "tấm" hay "lớp mỏng". Trong ngữ cảnh sinh học và vật lý, "lamina" thường được sử dụng để chỉ các lớp cấu trúc mảnh hoặc bề mặt mỏng của vật thể. Sự phát triển của từ này từ khái niệm "tấm" đã dẫn đến ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học, như giải phẫu và vật liệu học, nơi mà các đặc tính và chức năng của các lớp mỏng đóng vai trò quan trọng trong sự hiểu biết về cấu trúc và hoạt động của các hệ thống phức tạp.
Từ "lamina" có tần suất sử dụng thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực chuyên môn như sinh học và vật liệu học, chỉ các lớp hoặc mỏng của vật chất. Thông thường, "lamina" được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến cấu trúc tế bào, cách chế tạo vật liệu mỏng, hoặc trong mỹ thuật để chỉ các lớp màu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp