Bản dịch của từ Lamina trong tiếng Việt

Lamina

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lamina (Noun)

lˈæmənə
lˈæmənə
01

Một lớp, tấm hoặc vảy mỏng của đá trầm tích, mô hữu cơ hoặc vật liệu khác.

A thin layer plate or scale of sedimentary rock organic tissue or other material.

Ví dụ

The lamina of the social structure affects community interactions significantly.

Lamina của cấu trúc xã hội ảnh hưởng lớn đến tương tác cộng đồng.

Social changes do not occur without a lamina of underlying issues.

Những thay đổi xã hội không xảy ra mà không có lamina của vấn đề cơ bản.

Is the lamina of social norms changing in today's society?

Lamina của các chuẩn mực xã hội có đang thay đổi trong xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lamina/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lamina

Không có idiom phù hợp