Bản dịch của từ Lamination trong tiếng Việt
Lamination
Lamination (Noun)
Một cái gì đó được thực hiện bằng cách cán màng.
Something made by laminating.
The lamination of community flyers improved their durability and visibility.
Việc dán lớp cho tờ rơi cộng đồng đã cải thiện độ bền và khả năng nhìn thấy.
The lamination process did not affect the color of the posters.
Quá trình dán lớp không làm ảnh hưởng đến màu sắc của các áp phích.
Is the lamination of social materials necessary for the event?
Có cần thiết phải dán lớp cho các tài liệu xã hội cho sự kiện không?
Quá trình cán, ghép các lớp mỏng lại với nhau.
The process of laminating joining together thin layers.
Lamination improves the durability of social flyers for community events.
Quá trình lamination cải thiện độ bền của tờ rơi cho sự kiện cộng đồng.
Lamination does not make social posters easier to read for everyone.
Quá trình lamination không làm cho áp phích xã hội dễ đọc hơn cho mọi người.
Is lamination necessary for social brochures used in local campaigns?
Quá trình lamination có cần thiết cho tài liệu quảng cáo xã hội không?
The lamination of the community center's roof improved its insulation significantly.
Việc laminat mái của trung tâm cộng đồng đã cải thiện cách nhiệt đáng kể.
The lamination process did not affect the local art project at all.
Quá trình laminat không ảnh hưởng gì đến dự án nghệ thuật địa phương.
Is the lamination of the school brochures necessary for the event?
Việc laminat các tờ rơi của trường có cần thiết cho sự kiện không?
Họ từ
Lamination là quá trình kết hợp nhiều lớp vật liệu để tạo ra một sản phẩm có độ bền cao và tính năng tốt hơn. Trong lĩnh vực in ấn và sản xuất, lamination thường được sử dụng để bảo vệ các tài liệu, tăng độ bền và tạo độ bóng cho bề mặt. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, người nói tiếng Anh ở Anh có xu hướng sử dụng từ này với ngữ điệu nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ.
Từ "lamination" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "laminatio", có nghĩa là "sự tạo thành lớp". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong thế kỷ 19 để chỉ quá trình tạo ra lớp vật liệu chồng lên nhau nhằm tạo ra độ bền và ổn định. Ý nghĩa hiện tại của "lamination" phản ánh sự gắn kết các lớp vật liệu để cải thiện tính chất cơ học, đồng thời cũng áp dụng trong nhiều lĩnh vực như in ấn và chế tạo đồ nội thất.
Từ "lamination" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về quá trình sản xuất hoặc bảo vệ tài liệu. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp in ấn, xây dựng và chế tạo, đề cập đến các kỹ thuật cải thiện độ bền và thẩm mỹ của bề mặt vật liệu thông qua việc kết hợp các lớp. Its relevance also spans educational contexts, such as preserving documents and enhancing presentation materials.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp