Bản dịch của từ Lamination trong tiếng Việt

Lamination

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lamination (Noun)

læmənˈeɪʃn
læmənˈeɪʃn
01

Một cái gì đó được thực hiện bằng cách cán màng.

Something made by laminating.

Ví dụ

The lamination of community flyers improved their durability and visibility.

Việc dán lớp cho tờ rơi cộng đồng đã cải thiện độ bền và khả năng nhìn thấy.

The lamination process did not affect the color of the posters.

Quá trình dán lớp không làm ảnh hưởng đến màu sắc của các áp phích.

Is the lamination of social materials necessary for the event?

Có cần thiết phải dán lớp cho các tài liệu xã hội cho sự kiện không?

02

Quá trình cán, ghép các lớp mỏng lại với nhau.

The process of laminating joining together thin layers.

Ví dụ

Lamination improves the durability of social flyers for community events.

Quá trình lamination cải thiện độ bền của tờ rơi cho sự kiện cộng đồng.

Lamination does not make social posters easier to read for everyone.

Quá trình lamination không làm cho áp phích xã hội dễ đọc hơn cho mọi người.

Is lamination necessary for social brochures used in local campaigns?

Quá trình lamination có cần thiết cho tài liệu quảng cáo xã hội không?

03

Một lớp của thứ gì đó được ép nhiều lớp.

A layer of something that is laminated.

Ví dụ

The lamination of the community center's roof improved its insulation significantly.

Việc laminat mái của trung tâm cộng đồng đã cải thiện cách nhiệt đáng kể.

The lamination process did not affect the local art project at all.

Quá trình laminat không ảnh hưởng gì đến dự án nghệ thuật địa phương.

Is the lamination of the school brochures necessary for the event?

Việc laminat các tờ rơi của trường có cần thiết cho sự kiện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lamination cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lamination

Không có idiom phù hợp