Bản dịch của từ Laminator trong tiếng Việt
Laminator

Laminator (Noun)
The laminator protects important documents from wear and tear.
Máy ép plastic bảo vệ tài liệu quan trọng khỏi hư hại.
A laminator does not work well with thick plastic sheets.
Máy ép plastic không hoạt động tốt với các tấm nhựa dày.
Is the laminator available for community center projects?
Máy ép plastic có sẵn cho các dự án của trung tâm cộng đồng không?
Laminator (Noun Countable)
The laminator at the community center helps preserve important documents.
Người ép plastic tại trung tâm cộng đồng giúp bảo quản tài liệu quan trọng.
Many schools do not have a laminator for student projects.
Nhiều trường học không có máy ép plastic cho dự án sinh viên.
Is the laminator available for use in the library?
Máy ép plastic có sẵn để sử dụng trong thư viện không?
Họ từ
Laminator là một thiết bị văn phòng dùng để ép plastic lên bề mặt giấy nhằm bảo vệ và gia tăng độ bền cho tài liệu. Thiết bị này hoạt động bằng cách sử dụng nhiệt và áp lực để tạo ra một lớp nhựa trong suốt che phủ bề mặt tài liệu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh cụ thể, ví dụ như trong văn phòng hay trong ngành nghệ thuật và thủ công.
Từ "laminator" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "laminare", nghĩa là "để làm mỏng" hoặc "để tạo lớp". Tiền tố "lamin-" liên quan đến khái niệm về lớp mỏng hay tấm vật liệu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một thiết bị dùng để ép hoặc phủ lớp nhựa lên giấy hoặc các vật liệu khác nhằm bảo vệ chúng. Sự kết hợp giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại phản ánh rõ ràng quá trình tạo lớp bảo vệ từ lamina trong thiết kế sản phẩm.
Từ "laminator" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), phần lớn do đây là một thuật ngữ chuyên ngành sử dụng trong lĩnh vực in ấn và chế biến tài liệu. Trong ngữ cảnh khác, "laminator" chủ yếu được đề cập trong các tình huống liên quan đến việc bảo vệ hoặc gia cố tài liệu, chẳng hạn như trong văn phòng, tại các sự kiện giáo dục, hoặc trong ngành xuất bản. Sự phổ biến của từ này chủ yếu giới hạn trong các lĩnh vực chuyên môn cụ thể, ít được dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp