Bản dịch của từ Laminator trong tiếng Việt

Laminator

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laminator (Noun)

lˈæmənˌɑtɚ
lˈæmənˌɑtɚ
01

Máy được dùng để bọc giấy bằng một lớp nhựa mỏng để bảo vệ hoặc dán nhựa lên giấy.

A machine that is used to cover paper with a thin layer of plastic to protect it or to stick plastic onto paper.

Ví dụ

The laminator protects important documents from wear and tear.

Máy ép plastic bảo vệ tài liệu quan trọng khỏi hư hại.

A laminator does not work well with thick plastic sheets.

Máy ép plastic không hoạt động tốt với các tấm nhựa dày.

Is the laminator available for community center projects?

Máy ép plastic có sẵn cho các dự án của trung tâm cộng đồng không?

Laminator (Noun Countable)

lˈæmənˌɑtɚ
lˈæmənˌɑtɚ
01

Một người hoặc vật ép.

A person or thing that laminates.

Ví dụ

The laminator at the community center helps preserve important documents.

Người ép plastic tại trung tâm cộng đồng giúp bảo quản tài liệu quan trọng.

Many schools do not have a laminator for student projects.

Nhiều trường học không có máy ép plastic cho dự án sinh viên.

Is the laminator available for use in the library?

Máy ép plastic có sẵn để sử dụng trong thư viện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/laminator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laminator

Không có idiom phù hợp