Bản dịch của từ Land-bound trong tiếng Việt

Land-bound

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Land-bound (Adjective)

lˈændbˌaʊnd
lˈændbˌaʊnd
01

Bị giới hạn hoặc bị giới hạn hoạt động trong phạm vi đất liền.

Confined to or having its activities limited to the land.

Ví dụ

Many land-bound communities struggle with limited access to transportation options.

Nhiều cộng đồng bị giới hạn gặp khó khăn với các tùy chọn giao thông.

Land-bound regions do not benefit from maritime trade opportunities.

Các khu vực bị giới hạn không được hưởng lợi từ thương mại hàng hải.

Are land-bound areas less economically developed than coastal cities?

Các khu vực bị giới hạn có phát triển kinh tế kém hơn các thành phố ven biển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/land-bound/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Land-bound

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.