Bản dịch của từ Land-bound trong tiếng Việt
Land-bound

Land-bound (Adjective)
Bị giới hạn hoặc bị giới hạn hoạt động trong phạm vi đất liền.
Confined to or having its activities limited to the land.
Many land-bound communities struggle with limited access to transportation options.
Nhiều cộng đồng bị giới hạn gặp khó khăn với các tùy chọn giao thông.
Land-bound regions do not benefit from maritime trade opportunities.
Các khu vực bị giới hạn không được hưởng lợi từ thương mại hàng hải.
Are land-bound areas less economically developed than coastal cities?
Các khu vực bị giới hạn có phát triển kinh tế kém hơn các thành phố ven biển không?
Từ "land-bound" chỉ trạng thái không thể di chuyển ra ngoài biển cả, thường được sử dụng để miêu tả các quốc gia hoặc vùng lãnh thổ không có đường biên giới giáp biển. Trong ngữ cảnh địa lý, nó thường ám chỉ các quốc gia như Áo hay Thụy Sĩ. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau: "land-bound" trong tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh âm "a" hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "land-bound" được cấu thành từ hai phần: "land", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lond", có nghĩa là đất, lãnh thổ; và "bound", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "bond" hoặc tiếng Anh cổ "bonda", nghĩa là giới hạn hoặc ràng buộc. Kết hợp lại, "land-bound" chỉ trạng thái bị giới hạn hoặc gắn liền với đất đai. Thuật ngữ này hiện nay thường được sử dụng để diễn tả các đối tượng hoặc khu vực không thể di chuyển ra khỏi lãnh thổ, góp phần làm rõ sự gắn bó của chúng với môi trường đất.
Từ "land-bound" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chuyên ngành của nó, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực địa lý và sinh thái. Từ này thường được sử dụng để mô tả các sinh vật hoặc khu vực bị giới hạn bởi đất liền, ngược lại với những khu vực hoặc loài sinh sống trong nước. Trong bối cảnh bảo tồn hoặc nghiên cứu sinh thái, "land-bound" có thể chỉ ra sự hạn chế của môi trường sống đối với động thực vật, nhấn mạnh tầm quan trọng của nghiên cứu tài nguyên thiên nhiên.