Bản dịch của từ Land in trong tiếng Việt

Land in

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Land in(Verb)

lˈænd ɨn
lˈænd ɨn
01

Đến một nơi, đặc biệt là sau một chuyến đi.

To arrive or be in a place, especially after a journey.

Ví dụ
02

Đạt được hoặc có được điều gì đó.

To achieve or obtain something.

Ví dụ
03

Khiến một chiếc máy bay hạ cánh xuống đường băng.

To cause a plane to touch down on a runway.

Ví dụ