Bản dịch của từ Land-mine trong tiếng Việt

Land-mine

Noun [U/C]

Land-mine (Noun)

lˈændmˌaɪn
lˈændmˌaɪn
01

Một thiết bị nổ được giấu dưới hoặc trên mặt đất và được thiết kế để tiêu diệt hoặc vô hiệu hóa các mục tiêu của kẻ thù khi chúng đi qua hoặc đến gần nó

An explosive device concealed under or on the ground and designed to destroy or disable enemy targets as they pass over or near it

Ví dụ

Land-mines are a serious threat to civilians in war-torn regions.

Mìn đất đe dọa nghiêm trọng đến dân thường ở các vùng chiến tranh.

Removing land-mines requires specialized equipment and trained personnel.

Việc loại bỏ mìn đất đòi hỏi thiết bị chuyên dụng và nhân viên được đào tạo.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Land-mine

Không có idiom phù hợp