Bản dịch của từ Land-mine trong tiếng Việt
Land-mine
Noun [U/C]
Land-mine (Noun)
lˈændmˌaɪn
lˈændmˌaɪn
Ví dụ
Land-mines are a serious threat to civilians in war-torn regions.
Mìn đất đe dọa nghiêm trọng đến dân thường ở các vùng chiến tranh.
Removing land-mines requires specialized equipment and trained personnel.
Việc loại bỏ mìn đất đòi hỏi thiết bị chuyên dụng và nhân viên được đào tạo.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Land-mine
Không có idiom phù hợp