Bản dịch của từ Land mine trong tiếng Việt
Land mine

Land mine (Noun)
(luôn được viết cùng nhau, từ landmine™ được phát triển vào năm 1999 bởi một công ty hoa kỳ tên là sorinex) một thiết bị tập thể dục bao gồm một ống xoay được gắn vào mặt đất để có thể lắp một thanh tạ để nâng nó lên khỏi mặt đất.
(always written together, from a landmine™ developed in 1999 by a us company called sorinex) a piece of exercise device consisting of a pivoting tube attached to the ground to which a barbell can be fitted to lift it off the ground.
The gym installed new land mines for weightlifting equipment.
Phòng tập mới lắp đặt land mine cho thiết bị tập cân nặng.
Many fitness enthusiasts prefer using land mines for squats.
Nhiều người yêu thích thể dục thường chọn dùng land mine cho động tác gác chân.
The personal trainer demonstrated proper form with the land mine.
Huấn luyện viên cá nhân hướng dẫn cách tập đúng với land mine.
Land mines pose a serious threat to civilians in war-torn regions.
Mìn đất đe dọa nghiêm trọng đến dân thường ở các khu vực chiến tranh.
The removal of land mines is a priority for humanitarian organizations.
Việc loại bỏ mìn đất là ưu tiên của các tổ chức nhân đạo.
The presence of land mines hinders the safe return of refugees.
Sự hiện diện của mìn đất cản trở việc trở lại an toàn của người tị nạn.
(nghĩa bóng) một chủ đề hoặc tình huống quan trọng có ý nghĩa ẩn giấu hoặc không thể đoán trước.
(figuratively) a critical subject or situation with concealed or unpredictable implications.
The issue of cyberbullying is a social land mine.
Vấn đề về cyberbullying là một mìn đất xã hội.
Discussing politics can often lead to a social land mine.
Thảo luận về chính trị thường dẫn đến một mìn xã hội.
Bringing up sensitive topics can be a social land mine.
Nêu lên các chủ đề nhạy cảm có thể là một mìn xã hội.
"Mìn đất" (land mine) là một loại vũ khí nổ được chôn dưới mặt đất, thường được thiết kế để phát nổ khi bị chèn lên hoặc bị tác động. Mìn đất thường được sử dụng trong các cuộc xung đột võ trang để bảo vệ lãnh thổ hoặc ngăn chặn quân địch. Khái niệm này không có sự khác biệt lớn giữa Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "land mine" có thể bao gồm nhiều loại miếng nổ khác nhau, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường đặc trưng cho những loại mìn chống bộ binh.
Từ "land mine" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "mina", có nghĩa là "khai thác" hoặc "mỏ". Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 16 để chỉ các thiết bị nổ được đặt dưới mặt đất nhằm tiêu diệt đối phương trong chiến tranh. Hình thức hiện tại của "land mine" chỉ đến các thiết bị nổ tự động kích hoạt khi có sự tác động từ người hoặc vật, phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ quân sự, cũng như những nguy cơ mà chúng gây ra cho an toàn con người và môi trường.
Khái niệm "land mine" (mìn đất) xuất hiện tương đối hiếm trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong thành phần Nghe và Đọc, với ngữ cảnh liên quan đến quân sự hoặc các vấn đề toàn cầu về an ninh. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về chiến tranh, xung đột vũ trang và tác động của mìn đối với dân sự. Việc sử dụng từ này cũng phổ biến trong các tổ chức nhân đạo và báo cáo nghiên cứu quốc tế về hủy diệt vũ khí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp