Bản dịch của từ Land owner trong tiếng Việt
Land owner

Land owner (Noun)
Một người sở hữu đất.
A person who owns land.
John is a land owner in our local community.
John là một chủ đất trong cộng đồng địa phương của chúng tôi.
Many land owners do not support new housing developments.
Nhiều chủ đất không ủng hộ các dự án nhà ở mới.
Is Sarah a land owner in the city?
Sarah có phải là một chủ đất trong thành phố không?
Từ "landowner" chỉ người sở hữu đất, thường là cá nhân hoặc tổ chức có quyền sở hữu và quản lý bất động sản. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh-Mỹ sử dụng từ này giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng trong văn viết và nói. Tuy nhiên, văn hóa địa phương có thể ảnh hưởng đến khái niệm về quyền sở hữu đất, đặc biệt trong bối cảnh nông nghiệp và đô thị hóa.
Thuật ngữ "land owner" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh kết hợp giữa "land" và "owner". "Land" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "land", có căn nguyên từ tiếng Đức cổ "landa", mang nghĩa là mặt đất hay lãnh thổ. Từ "owner" lại có nguồn gốc từ động từ "own" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "eigen". Nguồn gốc lịch sử của thuật ngữ này phản ánh mối quan hệ quyền sở hữu và điều hành đất đai trong xã hội, liên quan chặt chẽ đến các khái niệm về quyền lực và địa vị.
Từ "land owner" thường xuất hiện trong bối cảnh các bài thi IELTS, đặc biệt ở các phần liên quan đến chủ đề môi trường, kinh tế hoặc phát triển đô thị. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong IELTS có thể được đánh giá là trung bình, do tính chất cụ thể và kết nối với các vấn đề đất đai và quyền sở hữu. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội học, luật đất đai, và thảo luận về quyền sở hữu đất trong các cuộc đối thoại chính trị hoặc kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp