Bản dịch của từ Land owner trong tiếng Việt
Land owner
Noun [U/C]
Land owner (Noun)
01
Một người sở hữu đất.
A person who owns land.
Ví dụ
John is a land owner in our local community.
John là một chủ đất trong cộng đồng địa phương của chúng tôi.
Many land owners do not support new housing developments.
Nhiều chủ đất không ủng hộ các dự án nhà ở mới.
Is Sarah a land owner in the city?
Sarah có phải là một chủ đất trong thành phố không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Land owner
Không có idiom phù hợp